Bản dịch của từ Projected trong tiếng Việt
Projected

Projected (Adjective)
Hiển thị.
Displayed.
The projected image was clear and easy to understand.
Hình ảnh được chiếu rõ và dễ hiểu.
The presentation was not projected properly due to technical issues.
Bài thuyết trình không được chiếu đúng vì vấn đề kỹ thuật.
Was the data projected on the screen during the seminar?
Dữ liệu đã được chiếu trên màn hình trong buổi hội thảo chưa?
The projected image on the screen was crystal clear.
Hình ảnh được chiếu lên màn hình rất rõ ràng.
The presentation didn't have any projected visuals, which was disappointing.
Bài thuyết trình không có bất kỳ hình ảnh nào được chiếu, điều đó rất thất vọng.
Họ từ
Từ "projected" có thể được hiểu là "được phác thảo" hoặc "dự đoán", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dự báo hoặc mô hình hóa dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "projected" thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh hoặc tài chính để mô tả các số liệu dự kiến trong tương lai. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong dạng viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ điệu của từng vùng. Từ này mang nghĩa tích cực khi nói về sự phát triển và tiềm năng.
Từ "projected" xuất phát từ động từ Latin "proicere", có nghĩa là "ném ra" hoặc "đặt ra". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "jacere" (ném). Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa mô phỏng hoặc trình bày điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Ngày nay, "projected" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dự báo hoặc kế hoạch, phản ánh sự kết nối giữa việc lập kế hoạch và khả năng xảy ra thực tế.
Từ "projected" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều luận điểm về dữ liệu và dự báo. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch hoặc kết quả dự kiến. Ngoài ra, "projected" cũng được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và tài chính khi thảo luận về xu hướng tương lai. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chính xác và phân tích trong các luận cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



