Bản dịch của từ Projection screen trong tiếng Việt

Projection screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Projection screen (Noun)

pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
01

Bề mặt phẳng mà trên đó hình ảnh được chiếu để hiển thị, thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình và phim.

A flat surface onto which images are projected for display, typically used in presentations and movies.

Ví dụ

The community center installed a new projection screen for movie nights.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn hình chiếu mới cho đêm phim.

Many people do not enjoy using a projection screen for presentations.

Nhiều người không thích sử dụng màn hình chiếu cho các buổi thuyết trình.

Is the projection screen large enough for the social event?

Màn hình chiếu có đủ lớn cho sự kiện xã hội không?

02

Màn hình được sử dụng để hiển thị hình ảnh được chiếu bằng máy chiếu.

A screen used to display images projected by a projector.

Ví dụ

The community center installed a new projection screen for movie nights.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn chiếu mới cho đêm phim.

The projection screen did not work during the social event last week.

Màn chiếu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the projection screen big enough for the social gathering tomorrow?

Màn chiếu có đủ lớn cho buổi họp mặt xã hội ngày mai không?

03

Một thiết bị được sử dụng cùng với máy chiếu để tăng cường các bài thuyết trình trực quan trong nhiều bối cảnh.

An apparatus utilized in conjunction with a projector to enhance visual presentations in various settings.

Ví dụ

The community center installed a new projection screen for movie nights.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn chiếu mới cho đêm phim.

The projection screen did not work during the social event last week.

Màn chiếu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the projection screen large enough for our social presentations?

Màn chiếu có đủ lớn cho các buổi thuyết trình xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/projection screen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Projection screen

Không có idiom phù hợp