Bản dịch của từ Projection screen trong tiếng Việt
Projection screen
Noun [U/C]

Projection screen (Noun)
pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị được sử dụng cùng với máy chiếu để tăng cường các bài thuyết trình trực quan trong nhiều bối cảnh.
An apparatus utilized in conjunction with a projector to enhance visual presentations in various settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Projection screen
Không có idiom phù hợp