Bản dịch của từ Projection screen trong tiếng Việt

Projection screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Projection screen (Noun)

pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
pɹədʒˈɛkʃən skɹˈin
01

Bề mặt phẳng mà trên đó hình ảnh được chiếu để hiển thị, thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình và phim.

A flat surface onto which images are projected for display, typically used in presentations and movies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Màn hình được sử dụng để hiển thị hình ảnh được chiếu bằng máy chiếu.

A screen used to display images projected by a projector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị được sử dụng cùng với máy chiếu để tăng cường các bài thuyết trình trực quan trong nhiều bối cảnh.

An apparatus utilized in conjunction with a projector to enhance visual presentations in various settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Projection screen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Projection screen

Không có idiom phù hợp