Bản dịch của từ Projection screen trong tiếng Việt
Projection screen

Projection screen (Noun)
The community center installed a new projection screen for movie nights.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn hình chiếu mới cho đêm phim.
Many people do not enjoy using a projection screen for presentations.
Nhiều người không thích sử dụng màn hình chiếu cho các buổi thuyết trình.
Is the projection screen large enough for the social event?
Màn hình chiếu có đủ lớn cho sự kiện xã hội không?
The community center installed a new projection screen for movie nights.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn chiếu mới cho đêm phim.
The projection screen did not work during the social event last week.
Màn chiếu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the projection screen big enough for the social gathering tomorrow?
Màn chiếu có đủ lớn cho buổi họp mặt xã hội ngày mai không?
Một thiết bị được sử dụng cùng với máy chiếu để tăng cường các bài thuyết trình trực quan trong nhiều bối cảnh.
An apparatus utilized in conjunction with a projector to enhance visual presentations in various settings.
The community center installed a new projection screen for movie nights.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một màn chiếu mới cho đêm phim.
The projection screen did not work during the social event last week.
Màn chiếu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the projection screen large enough for our social presentations?
Màn chiếu có đủ lớn cho các buổi thuyết trình xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp