Bản dịch của từ Projects trong tiếng Việt
Projects

Projects (Noun)
Số nhiều của dự án.
Plural of project.
Many social projects help improve community health and education in cities.
Nhiều dự án xã hội giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục cộng đồng.
Not all social projects receive enough funding for successful completion.
Không phải tất cả các dự án xã hội đều nhận đủ kinh phí hoàn thành.
Which social projects are most effective in reducing poverty in Vietnam?
Những dự án xã hội nào hiệu quả nhất trong việc giảm nghèo ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Projects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Project | Projects |
Họ từ
Từ "projects" trong tiếng Anh có nghĩa là các kế hoạch, công việc hoặc nghiên cứu được thực hiện nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "projects" thường được sử dụng để chỉ các công việc trong môi trường học tập hoặc kinh doanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể liên quan đến các sáng kiến cộng đồng. Phát âm trong tiếng Anh Anh /ˈprɒdʒɛkts/ khác với tiếng Anh Mỹ /ˈprɒdʒɛkts/ hoặc /prəˈdʒɛkts/, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "projects" có nguồn gốc từ động từ Latinh "proicere", nghĩa là "ném ra" hay "đưa ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (đi trước, về phía trước) và động từ "jacere" (ném). Trong tiếng Anh, từ "project" đã được sử dụng kể từ thế kỷ 15, ban đầu chỉ việc đưa ra một kế hoạch hoặc ý tưởng. Ngày nay, "projects" không chỉ ám chỉ những kế hoạch cụ thể mà còn phản ánh sự thiết kế và thực hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật, và nghiên cứu.
Từ "projects" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong bối cảnh Listening và Speaking, từ này thường liên quan đến mô tả kế hoạch cá nhân hoặc nhóm. Trong phần Reading, "projects" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả nghiên cứu hoặc hoạt động kinh tế. Trong Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các đề tài như phát triển, quản lý thời gian và công tác học tập. Từ "projects" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



