Bản dịch của từ Prolapsed umbilical cord trong tiếng Việt

Prolapsed umbilical cord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolapsed umbilical cord(Noun)

pɹˈoʊlˌæpst əmbˈɪlɨkəl kˈɔɹd
pɹˈoʊlˌæpst əmbˈɪlɨkəl kˈɔɹd
01

Một tình trạng trong quá trình sinh nở khi dây rốn trượt về phía trước phần đang trình bày của em bé, điều này có thể dẫn đến các biến chứng.

A condition during childbirth where the umbilical cord slips ahead of the presenting part of the infant, which can lead to complications.

Ví dụ
02

Dây rốn có thể bị chèn ép, giới hạn lưu lượng máu và oxy đến thai nhi, cần phải sinh khẩn cấp.

The cord may become compressed, limiting blood flow and oxygen to the fetus, necessitating urgent delivery.

Ví dụ
03

Nó thường được quản lý như một tình huống cấp cứu sản khoa trong quá trình chuyển dạ.

It is typically managed as an obstetrical emergency during labor.

Ví dụ