Bản dịch của từ Prolate trong tiếng Việt

Prolate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolate (Adjective)

pɹˈoʊleɪt
pɹˈoʊleɪt
01

(của hình cầu) kéo dài theo hướng đường kính cực.

Of a spheroid lengthened in the direction of a polar diameter.

Ví dụ

The Earth is a prolate spheroid due to its rotation.

Trái Đất là một hình cầu kéo dài do sự quay của nó.

The prolate shape of the Earth affects weather patterns.

Hình dạng kéo dài của Trái Đất ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết.

Is the prolate structure of planets common in our solar system?

Hình dạng kéo dài của các hành tinh có phổ biến trong hệ mặt trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.