Bản dịch của từ Prolate trong tiếng Việt
Prolate

Prolate (Adjective)
The Earth is a prolate spheroid due to its rotation.
Trái Đất là một hình cầu kéo dài do sự quay của nó.
The prolate shape of the Earth affects weather patterns.
Hình dạng kéo dài của Trái Đất ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết.
Is the prolate structure of planets common in our solar system?
Hình dạng kéo dài của các hành tinh có phổ biến trong hệ mặt trời không?
Từ "prolate" trong tiếng Anh có nghĩa là hình dạng kéo dài hơn theo chiều dọc, thường được dùng để mô tả hình ellipsoid có trục dài hơn trục kia. Trong ngữ cảnh toán học và thiên văn học, "prolate" chỉ các hình dạng như sao hoặc hành tinh được hình thành từ lực quay nhanh hơn. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể thấy nó thường xuất hiện hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "prolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prolatum", dạng quá khứ phân từ của động từ "proferre", có nghĩa là "mang ra" hoặc "đưa ra". Trong bối cảnh hình học, thuật ngữ này mô tả hình dạng của một vật có dạng trục kéo dài, như hình elip. Sự chắt lọc này phản ánh rõ nét cấu trúc của các hình dạng tự nhiên, đồng thời khẳng định sự liên kết giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc lịch sử của từ.
Từ "prolate" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chuyên môn của nó liên quan đến hình học. Trong bối cảnh khoa học, "prolate" thường được sử dụng để chỉ những hình dạng có trục dài hơn trục ngắn, chẳng hạn như elip. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về hình học, vật lý thiên văn, và khoa học vật liệu, nhưng hiếm khi xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp