Bản dịch của từ Proliferating trong tiếng Việt

Proliferating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proliferating (Verb)

pɹoʊlˈɪfɚeɪtɪŋ
pɹoʊlˈɪfɚeɪtɪŋ
01

Tăng nhanh về số lượng; nhân.

To increase rapidly in number multiply.

Ví dụ

Social media platforms are proliferating rapidly in today's digital world.

Các nền tảng mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng trong thế giới số hôm nay.

Social issues are not proliferating as quickly as some experts predicted.

Các vấn đề xã hội không phát triển nhanh như một số chuyên gia dự đoán.

Are social movements proliferating in your community this year?

Các phong trào xã hội có đang phát triển ở cộng đồng của bạn năm nay không?

Dạng động từ của Proliferating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proliferate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proliferated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proliferated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proliferates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proliferating

Proliferating (Adjective)

prəˈlɪ.fɚˌeɪ.tɪŋ
prəˈlɪ.fɚˌeɪ.tɪŋ
01

Tăng nhanh về số lượng hoặc số lượng.

Increasing rapidly in number or amount.

Ví dụ

Social media platforms are proliferating in popularity among young people today.

Các nền tảng mạng xã hội đang gia tăng sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay.

Proliferating misinformation harms public trust in social institutions.

Sự gia tăng thông tin sai lệch gây hại cho niềm tin công chúng vào các tổ chức xã hội.

Are proliferating social movements changing the political landscape in America?

Các phong trào xã hội đang gia tăng có thay đổi bối cảnh chính trị ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proliferating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The of smartphones and tablets exacerbates the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] First, the of various online platforms nowadays helps readers get on-demand access to the latest news free of charge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the of the Internet has significantly altered how news is obtained, leading to the inevitable obsolescence of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proliferating

Không có idiom phù hợp