Bản dịch của từ Proliferating trong tiếng Việt
Proliferating

Proliferating (Verb)
Social media platforms are proliferating rapidly in today's digital world.
Các nền tảng mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng trong thế giới số hôm nay.
Social issues are not proliferating as quickly as some experts predicted.
Các vấn đề xã hội không phát triển nhanh như một số chuyên gia dự đoán.
Are social movements proliferating in your community this year?
Các phong trào xã hội có đang phát triển ở cộng đồng của bạn năm nay không?
Dạng động từ của Proliferating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proliferate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proliferated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proliferated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proliferates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proliferating |
Proliferating (Adjective)
Tăng nhanh về số lượng hoặc số lượng.
Increasing rapidly in number or amount.
Social media platforms are proliferating in popularity among young people today.
Các nền tảng mạng xã hội đang gia tăng sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay.
Proliferating misinformation harms public trust in social institutions.
Sự gia tăng thông tin sai lệch gây hại cho niềm tin công chúng vào các tổ chức xã hội.
Are proliferating social movements changing the political landscape in America?
Các phong trào xã hội đang gia tăng có thay đổi bối cảnh chính trị ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "proliferating" (tiếng Anh) có nghĩa là sự gia tăng hoặc phát triển nhanh chóng của một cái gì đó, thường được dùng trong bối cảnh sinh học để chỉ sự sinh sản hoặc phát triển của tế bào, vi khuẩn. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học và y học để mô tả hiện tượng tăng trưởng liên quan đến các sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "proliferating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proliferare", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "ferre" nghĩa là "mang" hay "truyền". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự sinh sản và phát triển nhanh chóng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự gia tăng số lượng hoặc sự phát triển nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến công nghệ, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách mà các tổ chức hoặc hiện tượng nhân lên và phát triển.
Từ "proliferating" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường thấy hơn trong phần Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về sự phát triển nhanh chóng của các hiện tượng xã hội hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "proliferating" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng số lượng đáng kể của các tình huống, ý tưởng hoặc hiện tượng trong các lĩnh vực như công nghệ, y học và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



