Bản dịch của từ Proliferation trong tiếng Việt
Proliferation
Proliferation (Noun)
(đếm được) hành động tăng lên hoặc tăng lên; tăng cường, khuếch đại, mở rộng, leo thang, tăng cường.
Countable the act of increasing or rising augmentation amplification enlargement escalation aggrandizement.
The proliferation of social media platforms has changed communication patterns.
Sự gia tăng của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.
The proliferation of fake news on social networks causes misinformation.
Sự gia tăng tin tức giả mạo trên mạng xã hội gây ra thông tin sai lệch.
The proliferation of online shopping has impacted traditional retail businesses.
Sự gia tăng mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
The proliferation of social media platforms has impacted communication.
Sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội đã ảnh hưởng đến giao tiếp.
The proliferation of online groups has connected people globally.
Sự phát triển của các nhóm trực tuyến đã kết nối mọi người trên toàn cầu.
The proliferation of fake news on social media is concerning.
Sự phát triển của tin tức giả mạo trên mạng xã hội đáng lo ngại.
(không đếm được) quá trình mà một sinh vật tạo ra những sinh vật khác cùng loại; chăn nuôi, nhân giống, sinh sản, sinh sản.
Uncountable the process by which an organism produces others of its kind breeding propagation procreation reproduction.
The proliferation of social media platforms has changed communication.
Sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi giao tiếp.
The rapid proliferation of fake news on social networks is concerning.
Sự phát triển nhanh chóng của tin tức giả mạo trên mạng xã hội đang gây lo lắng.
The proliferation of online shopping has impacted traditional retail stores.
Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến cửa hàng bán lẻ truyền thống.
Họ từ
Từ "proliferation" có nghĩa là sự gia tăng nhanh chóng về số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh sinh học và chính trị, thuật ngữ này thường chỉ sự lan rộng nhanh chóng của tế bào, vũ khí hạt nhân hoặc công nghệ. Từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai /prəˌlɪfəˈreɪʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm mạnh lên âm tiết cuối cùng.
Từ "proliferation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "proliferare", trong đó "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "ferre" có nghĩa là "mang, sinh ra". Khái niệm này ban đầu liên quan đến sự sinh sản và phát triển về số lượng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "proliferation" thường chỉ việc gia tăng nhanh chóng và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến công nghệ, bên cạnh đó vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về sự gia tăng và lan rộng.
Từ "proliferation" có tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Viết của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, công nghệ, và môi trường. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự gia tăng dân số hoặc phát triển công nghệ. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chính trị, báo cáo về vũ khí hạt nhân, và tài liệu nghiên cứu về sự phát triển sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp