Bản dịch của từ Proliferation trong tiếng Việt

Proliferation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proliferation (Noun)

pɹˌoʊlɪfɚˈeiʃn̩
pɹoʊlˌɪfəɹˈeiʃn̩
01

(đếm được) hành động tăng lên hoặc tăng lên; tăng cường, khuếch đại, mở rộng, leo thang, tăng cường.

Countable the act of increasing or rising augmentation amplification enlargement escalation aggrandizement.

Ví dụ

The proliferation of social media platforms has changed communication patterns.

Sự gia tăng của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.

The proliferation of fake news on social networks causes misinformation.

Sự gia tăng tin tức giả mạo trên mạng xã hội gây ra thông tin sai lệch.

The proliferation of online shopping has impacted traditional retail businesses.

Sự gia tăng mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.

02

(đếm được) kết quả của sự xây dựng; sự tích tụ, bồi tụ.

Countable the result of building up buildup accretion.

Ví dụ

The proliferation of social media platforms has impacted communication.

Sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội đã ảnh hưởng đến giao tiếp.

The proliferation of online groups has connected people globally.

Sự phát triển của các nhóm trực tuyến đã kết nối mọi người trên toàn cầu.

The proliferation of fake news on social media is concerning.

Sự phát triển của tin tức giả mạo trên mạng xã hội đáng lo ngại.

03

(không đếm được) quá trình mà một sinh vật tạo ra những sinh vật khác cùng loại; chăn nuôi, nhân giống, sinh sản, sinh sản.

Uncountable the process by which an organism produces others of its kind breeding propagation procreation reproduction.

Ví dụ

The proliferation of social media platforms has changed communication.

Sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi giao tiếp.

The rapid proliferation of fake news on social networks is concerning.

Sự phát triển nhanh chóng của tin tức giả mạo trên mạng xã hội đang gây lo lắng.

The proliferation of online shopping has impacted traditional retail stores.

Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến cửa hàng bán lẻ truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proliferation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The of smartphones and tablets exacerbates the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] First, the of various online platforms nowadays helps readers get on-demand access to the latest news free of charge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the of the Internet has significantly altered how news is obtained, leading to the inevitable obsolescence of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proliferation

Không có idiom phù hợp