Bản dịch của từ Prolixity trong tiếng Việt
Prolixity

Prolixity (Noun)
Nói dài dòng, thừa lời.
Longwindedness an excess of words.
The prolixity of his speech bored the audience at the town hall.
Sự dài dòng trong bài phát biểu của anh ấy làm khán giả chán nản.
Her prolixity in emails often frustrates her colleagues at work.
Sự dài dòng trong email của cô ấy thường làm đồng nghiệp bực bội.
Is the prolixity in social media posts really necessary for engagement?
Liệu sự dài dòng trong bài đăng trên mạng xã hội có thực sự cần thiết không?
Họ từ
Từ "prolixity" có nghĩa là sự dài dòng, phức tạp trong cách diễn đạt, thường gây khó khăn cho người nghe hoặc người đọc trong việc nắm bắt ý chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả văn bản hoặc bài nói không ngắn gọn, đi vào những chi tiết không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "prolixity" và "prolixness" có thể sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "prolixity" được ưa chuộng hơn trong văn phong hàn lâm, trong khi "prolixness" ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "prolixity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prolixitas", bắt nguồn từ "prolixus", có nghĩa là "dài dòng" hoặc "tràn ra". Trong tiếng Latinh, "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "liquere" có nghĩa là "chảy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ sự dài dòng trong ngôn từ hoặc văn chương. Hiện tại, "prolixity" chỉ sự khó khăn trong việc tiếp nhận nội dung do phần diễn giải quá dài dòng, trái ngược với sự súc tích và rõ ràng.
Từ "prolixity" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện ở mức độ thấp trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết phê bình văn học và phân tích văn bản. "Prolixity" đề cập đến sự dài dòng, có thể được sử dụng khi bàn luận về cách diễn đạt không hiệu quả hoặc phong cách viết không hợp lý trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp