Bản dịch của từ Prolixity trong tiếng Việt

Prolixity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolixity (Noun)

pɹoʊlˈɪksɪti
pɹoʊlˈɪksɪti
01

Nói dài dòng, thừa lời.

Longwindedness an excess of words.

Ví dụ

The prolixity of his speech bored the audience at the town hall.

Sự dài dòng trong bài phát biểu của anh ấy làm khán giả chán nản.

Her prolixity in emails often frustrates her colleagues at work.

Sự dài dòng trong email của cô ấy thường làm đồng nghiệp bực bội.

Is the prolixity in social media posts really necessary for engagement?

Liệu sự dài dòng trong bài đăng trên mạng xã hội có thực sự cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolixity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolixity

Không có idiom phù hợp