Bản dịch của từ Prologue trong tiếng Việt
Prologue

Prologue (Noun)
The prologue of the protest sparked a nationwide movement.
Phần mở đầu của cuộc biểu tình đã kích động một phong trào trên toàn quốc.
Her prologue to the charity gala set the tone for generosity.
Phần mở đầu của cô ấy tại buổi gala từ thiện đã định đoạt không khí hào phóng.
The prologue of the campaign brought attention to important issues.
Phần mở đầu của chiến dịch đã thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng.
The prologue of the play set the stage for the story.
Phần mở đầu của vở kịch đã đặt nền cho câu chuyện.
The prologue of the book provided background information about the characters.
Phần mở đầu của cuốn sách cung cấp thông tin nền về nhân vật.
The prologue of the movie introduced the main conflict of the plot.
Phần mở đầu của bộ phim giới thiệu xung đột chính của cốt truyện.
Họ từ
Lời tựa (prologue) là phần mở đầu của một tác phẩm văn học, thường được sử dụng để giới thiệu bối cảnh, nhân vật hoặc chủ đề chính. Trong tiếng Anh, từ "prologue" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm /ˈprɒlɒg/ trong tiếng Anh Anh và /ˈproʊlɔg/ trong tiếng Anh Mỹ. Lời tựa giúp người đọc có cái nhìn tổng quan trước khi bước vào câu chuyện chính.
Từ "prologue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prologus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prologos", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "logos" có nghĩa là "lời nói" hoặc "hành văn". Hệ thống nghĩa của từ này bắt nguồn từ chức năng giới thiệu nội dung của một tác phẩm văn học trước khi đi vào phần chính. Qua thời gian, "prologue" giữ nguyên ý nghĩa, trở thành phần mở đầu quan trọng, giúp thiết lập bối cảnh và thu hút sự chú ý của độc giả.
Từ "prologue" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh học thuật, "prologue" thường liên quan đến văn bản, đặc biệt là trong văn học và tác phẩm nghệ thuật. Thường được sử dụng để giới thiệu một câu chuyện hoặc chủ đề, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về cấu trúc tác phẩm và phân tích văn bản, góp phần làm phong phú thêm việc hiểu biết nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp