Bản dịch của từ Prologue trong tiếng Việt

Prologue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prologue (Noun)

pɹˈoʊlɑg
pɹˈoʊlɑg
01

Một sự kiện hoặc hành động dẫn đến một sự kiện hoặc hành động khác.

An event or act that leads to another.

Ví dụ

The prologue of the protest sparked a nationwide movement.

Phần mở đầu của cuộc biểu tình đã kích động một phong trào trên toàn quốc.

Her prologue to the charity gala set the tone for generosity.

Phần mở đầu của cô ấy tại buổi gala từ thiện đã định đoạt không khí hào phóng.

The prologue of the campaign brought attention to important issues.

Phần mở đầu của chiến dịch đã thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng.

02

Phần giới thiệu riêng biệt của tác phẩm văn học, kịch hoặc âm nhạc.

A separate introductory section of a literary dramatic or musical work.

Ví dụ

The prologue of the play set the stage for the story.

Phần mở đầu của vở kịch đã đặt nền cho câu chuyện.

The prologue of the book provided background information about the characters.

Phần mở đầu của cuốn sách cung cấp thông tin nền về nhân vật.

The prologue of the movie introduced the main conflict of the plot.

Phần mở đầu của bộ phim giới thiệu xung đột chính của cốt truyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prologue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prologue

Không có idiom phù hợp