Bản dịch của từ Prominent feature trong tiếng Việt
Prominent feature
Prominent feature (Noun)
Một khía cạnh hoặc đặc điểm đáng chú ý hoặc quan trọng.
A noticeable or important aspect or characteristic.
Education is a prominent feature of social development in Vietnam.
Giáo dục là một đặc điểm nổi bật của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Community events are not a prominent feature in urban areas.
Các sự kiện cộng đồng không phải là một đặc điểm nổi bật ở khu vực đô thị.
Is inclusivity a prominent feature of social programs in your city?
Tính bao trùm có phải là một đặc điểm nổi bật của các chương trình xã hội ở thành phố bạn không?
Một đặc điểm hoặc phẩm chất vật lý đặc trưng.
A distinctive physical trait or quality.
A prominent feature of Sarah is her bright red hair.
Một đặc điểm nổi bật của Sarah là mái tóc đỏ rực.
John does not have a prominent feature that stands out.
John không có đặc điểm nổi bật nào để thu hút sự chú ý.
Is a prominent feature of the community its diverse culture?
Một đặc điểm nổi bật của cộng đồng có phải là văn hóa đa dạng không?
The prominent feature of social media is its ability to connect people.
Đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người.
The prominent feature of our community is the annual festival.
Đặc điểm nổi bật của cộng đồng chúng tôi là lễ hội hàng năm.
Is the prominent feature of urban life public transportation or parks?
Đặc điểm nổi bật của đời sống đô thị là giao thông công cộng hay công viên?
Tính từ "prominent" có nghĩa là nổi bật, dễ nhận thấy hoặc quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định. Cụm danh từ "prominent feature" thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm, đặc trưng rõ ràng hoặc quan trọng trong một đối tượng hoặc một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên trong "prominent".