Bản dịch của từ Prominent feature trong tiếng Việt

Prominent feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prominent feature (Noun)

pɹˈɑmənənt fˈitʃɚ
pɹˈɑmənənt fˈitʃɚ
01

Một khía cạnh hoặc đặc điểm đáng chú ý hoặc quan trọng.

A noticeable or important aspect or characteristic.

Ví dụ

Education is a prominent feature of social development in Vietnam.

Giáo dục là một đặc điểm nổi bật của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Community events are not a prominent feature in urban areas.

Các sự kiện cộng đồng không phải là một đặc điểm nổi bật ở khu vực đô thị.

Is inclusivity a prominent feature of social programs in your city?

Tính bao trùm có phải là một đặc điểm nổi bật của các chương trình xã hội ở thành phố bạn không?

02

Một đặc điểm hoặc phẩm chất vật lý đặc trưng.

A distinctive physical trait or quality.

Ví dụ

A prominent feature of Sarah is her bright red hair.

Một đặc điểm nổi bật của Sarah là mái tóc đỏ rực.

John does not have a prominent feature that stands out.

John không có đặc điểm nổi bật nào để thu hút sự chú ý.

Is a prominent feature of the community its diverse culture?

Một đặc điểm nổi bật của cộng đồng có phải là văn hóa đa dạng không?

03

Một phần hoặc yếu tố nổi bật của một cái gì đó, thường thu hút sự chú ý.

A prominent part or element of something, often drawing attention.

Ví dụ

The prominent feature of social media is its ability to connect people.

Đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người.

The prominent feature of our community is the annual festival.

Đặc điểm nổi bật của cộng đồng chúng tôi là lễ hội hàng năm.

Is the prominent feature of urban life public transportation or parks?

Đặc điểm nổi bật của đời sống đô thị là giao thông công cộng hay công viên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prominent feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prominent feature

Không có idiom phù hợp