Bản dịch của từ Promiscuity trong tiếng Việt

Promiscuity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promiscuity (Noun)

pɹɑmɪskjˈuɪti
pɹɑmɪskjˈuəti
01

Thực tế là có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục với nhiều người.

The fact of having many sexual partners or of having sex with a lot of people.

Ví dụ

Promiscuity can lead to the spread of sexually transmitted diseases.

Tính không chung thủy có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh lây qua đường tình dục.

High rates of promiscuity among teenagers are a concern for parents.

Tỉ lệ không chung thủy cao trong số thanh thiếu niên là mối lo ngại của các bậc phụ huynh.

Promiscuity is often portrayed negatively in conservative societies.

Tính không chung thủy thường được miêu tả tiêu cực trong xã hội bảo thủ.

Dạng danh từ của Promiscuity (Noun)

SingularPlural

Promiscuity

Promiscuities

Promiscuity (Noun Countable)

pɹɑmɪskjˈuɪti
pɹɑmɪskjˈuəti
01

Các trường hợp hành vi hoặc hoạt động được coi là không kiểm soát được về mặt đạo đức hoặc tình dục.

Instances of behavior or activities seen as morally or sexually uncontrolled.

Ví dụ

Promiscuity can lead to social stigma and health risks.

Sự không chung thủy có thể dẫn đến sự kỳ thị xã hội và rủi ro sức khỏe.

The rise in promiscuity among teenagers is a concern for parents.

Sự gia tăng sự không chung thủy trong số thanh thiếu niên là mối lo ngại của phụ huynh.

Promiscuity may result in the spread of sexually transmitted diseases.

Sự không chung thủy có thể dẫn đến việc lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promiscuity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Promiscuity

Không có idiom phù hợp