Bản dịch của từ Promiscuity trong tiếng Việt
Promiscuity

Promiscuity (Noun)
Promiscuity can lead to the spread of sexually transmitted diseases.
Tính không chung thủy có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh lây qua đường tình dục.
High rates of promiscuity among teenagers are a concern for parents.
Tỉ lệ không chung thủy cao trong số thanh thiếu niên là mối lo ngại của các bậc phụ huynh.
Promiscuity is often portrayed negatively in conservative societies.
Tính không chung thủy thường được miêu tả tiêu cực trong xã hội bảo thủ.
Dạng danh từ của Promiscuity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promiscuity | Promiscuities |
Promiscuity (Noun Countable)
Promiscuity can lead to social stigma and health risks.
Sự không chung thủy có thể dẫn đến sự kỳ thị xã hội và rủi ro sức khỏe.
The rise in promiscuity among teenagers is a concern for parents.
Sự gia tăng sự không chung thủy trong số thanh thiếu niên là mối lo ngại của phụ huynh.
Promiscuity may result in the spread of sexually transmitted diseases.
Sự không chung thủy có thể dẫn đến việc lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục.
Họ từ
Từ "promiscuity" (tạm dịch: sự dâm đãng) đề cập đến hành vi quan hệ tình dục với nhiều bạn tình trong một khoảng thời gian ngắn mà không có sự ràng buộc về tình cảm hoặc hôn nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa, nhưng trong văn phong, "promiscuity" thường mang nghĩa tiêu cực trong văn hóa phương Tây, thường gắn liền với những định kiến xã hội. Sự phân biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "promiscuity" có nguồn gốc từ chữ Latin "promiscuus", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "không phân biệt". Chữ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (ra ngoài, trước) và "miscere" (trộn lẫn). Lịch sử ngôn ngữ đã chuyển biến từ việc mô tả hành vi trộn lẫn, không phân biệt trong các mối quan hệ, đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến hành vi tình dục tự do, thiếu chọn lọc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp của tính từ này với các khía cạnh xã hội và đạo đức.
Từ "promiscuity" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường lựa chọn từ ngữ thông dụng hơn để thể hiện ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và y học để mô tả hành vi tình dục không chọn lọc. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các vấn đề sức khỏe sinh sản và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
