Bản dịch của từ Promiscuous trong tiếng Việt
Promiscuous

Promiscuous (Adjective)
Thể hiện hoặc ngụ ý một cách tiếp cận không chọn lọc; bừa bãi hoặc ngẫu nhiên.
Demonstrating or implying an unselective approach indiscriminate or casual.
Her promiscuous behavior at the party shocked everyone.
Hành vi phóng túng của cô ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.
The promiscuous lifestyle of some celebrities attracts media attention.
Lối sống phóng túng của một số ngôi sao thu hút sự chú ý của truyền thông.
The promiscuous use of social media can lead to privacy issues.
Sử dụng phóng túng mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề về quyền riêng tư.
She was known for her promiscuous behavior at social events.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi promiscuous tại các sự kiện xã hội.
The promiscuous lifestyle of some celebrities often attracts media attention.
Lối sống promiscuous của một số người nổi tiếng thường thu hút sự chú ý của truyền thông.
Promiscuous behavior can sometimes lead to social stigma and criticism.
Hành vi promiscuous đôi khi có thể dẫn đến sự kỳ thị và chỉ trích xã hội.
Dạng tính từ của Promiscuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Promiscuous Lăng nhăng | More promiscuous Bừa bãi hơn | Most promiscuous Bừa bãi nhất |
Họ từ
Từ "promiscuous" thường được định nghĩa là hành vi quan hệ tình dục với nhiều bạn tình khác nhau mà không có sự ràng buộc hoặc cam kết lâu dài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, từ "promiscuous" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn tại một số vùng và bối cảnh xã hội, nhấn mạnh sự thiếu chung thủy hoặc không tôn trọng mối quan hệ.
Từ "promiscuous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promiscuus", có nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "không phân biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và từ "miscere" (trộn lẫn). Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, "promiscuous" được sử dụng để chỉ các hành vi không lựa chọn, đặc biệt trong lĩnh vực tình dục. Sự chuyển biến nghĩa từ hỗn hợp sang chỉ sự thiếu phân biệt khẳng định khả năng của từ này trong mô tả những hành động vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
Từ "promiscuous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng mang tính trang trọng hơn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành vi quan hệ tình dục không bị giới hạn hoặc thiếu chọn lọc. Các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học cũng thường đề cập đến "promiscuous" khi thảo luận về ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
