Bản dịch của từ Promises kept trong tiếng Việt
Promises kept

Promises kept (Noun)
Một cam kết hoặc đảm bảo rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc cung cấp.
A commitment or assurance that something will be done or provided.
The government promises kept include better healthcare for all citizens.
Những lời hứa của chính phủ bao gồm chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả công dân.
Many citizens believe promises kept are essential for social trust.
Nhiều công dân tin rằng những lời hứa được giữ là cần thiết cho niềm tin xã hội.
What promises kept did the mayor announce last week for the community?
Thị trưởng đã công bố những lời hứa nào được giữ vào tuần trước cho cộng đồng?
Một tuyên bố được thực hiện bởi ai đó rằng họ sẽ làm một điều gì đó trong tương lai.
A declaration made by someone that they will do something in the future.
John's promises kept improved our community's trust in local leaders.
Những lời hứa của John đã cải thiện niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
Many politicians' promises kept are often broken during election campaigns.
Nhiều lời hứa của các chính trị gia thường bị phá vỡ trong chiến dịch bầu cử.
Do you think promises kept can change people's opinions about politicians?
Bạn có nghĩ rằng lời hứa được giữ có thể thay đổi ý kiến của mọi người về chính trị gia không?
Hành động tuân thủ một lời hứa hoặc cam kết.
The act of adhering to a promise or commitment.
The community leader kept promises made during the town hall meeting.
Lãnh đạo cộng đồng đã giữ lời hứa trong cuộc họp thị trấn.
They do not always keep promises to help the less fortunate.
Họ không phải lúc nào cũng giữ lời hứa giúp đỡ người kém may mắn.
Do politicians typically keep promises made during election campaigns?
Các chính trị gia có thường giữ lời hứa trong chiến dịch bầu cử không?