Bản dịch của từ Promo code trong tiếng Việt
Promo code

Promo code (Noun)
I used a promo code for my online shopping last week.
Tôi đã sử dụng mã giảm giá cho việc mua sắm trực tuyến tuần trước.
Many people do not know about available promo codes online.
Nhiều người không biết về các mã giảm giá có sẵn trực tuyến.
Did you find a promo code for the concert tickets?
Bạn có tìm thấy mã giảm giá cho vé concert không?
Mã giảm giá (promo code) là một mã số hoặc từ khóa được sử dụng trong giao dịch mua sắm trực tuyến nhằm mục đích hưởng các ưu đãi đặc biệt, như giảm giá hoặc miễn phí vận chuyển. Mã này thường được nhập vào khi thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh, "discount code" có thể được dùng thay thế. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản là nhất quán.
Thuật ngữ "promo code" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "promotion code", trong đó "promo" là viết tắt của "promotion". Từ "promotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promotio", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "tiến lên". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ các chiến lược tiếp thị nhằm thu hút khách hàng thông qua các ưu đãi. Hiện nay, "promo code" thường được sử dụng trong thương mại điện tử để cung cấp giảm giá cho người tiêu dùng, thể hiện sự tiếp nối giữa khái niệm khuyến mãi và hoạt động mua bán hiện đại.
Mã giảm giá (promo code) là thuật ngữ thường gặp trong các ngữ cảnh thương mại điện tử và marketing, đặc biệt là trong nội dung liên quan đến mua sắm trực tuyến và khuyến mãi. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Nó thường được sử dụng để khuyến khích tiêu dùng, như trong các chương trình giảm giá hoặc ưu đãi sản phẩm.