Bản dịch của từ Promotional increase trong tiếng Việt

Promotional increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promotional increase (Noun)

pɹəmˈoʊʃənəl ˈɪnkɹˌis
pɹəmˈoʊʃənəl ˈɪnkɹˌis
01

Gia tăng mức độ hoặc số lượng quảng bá cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.

An increase in the level or amount of promotion for a product, service, or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gia tăng doanh số hoặc mức độ tham gia đạt được thông qua các hoạt động quảng bá.

A rise in sales or engagement achieved through promotional activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biện pháp hoặc chiến lược nhằm tăng cường nhận thức và khả năng hiển thị trong tiếp thị.

A measure or strategy aimed at boosting awareness and visibility in marketing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promotional increase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promotional increase

Không có idiom phù hợp