Bản dịch của từ Prompted speculation trong tiếng Việt
Prompted speculation
Prompted speculation (Noun)
Hành động đoán hoặc hình thành lý thuyết dựa trên thông tin không đầy đủ.
The act of making a guess or forming a theory based on incomplete information.
The recent survey prompted speculation about social media's impact on youth.
Cuộc khảo sát gần đây đã khiến người ta suy đoán về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Many people did not prompt speculation regarding the new social policy changes.
Nhiều người không có suy đoán nào về những thay đổi chính sách xã hội mới.
Did the report prompt speculation about the future of social programs?
Bản báo cáo có khiến người ta suy đoán về tương lai của các chương trình xã hội không?
Một tuyên bố hoặc ý kiến dựa trên giả thuyết hơn là chắc chắn.
A statement or opinion based on conjecture rather than certainty.
The article prompted speculation about the future of social media trends.
Bài viết đã gợi ý về tương lai của các xu hướng mạng xã hội.
Many did not prompt speculation regarding the impact of social policies.
Nhiều người không gợi ý về tác động của các chính sách xã hội.
Did the report prompt speculation about changes in social behavior?
Báo cáo có gợi ý về những thay đổi trong hành vi xã hội không?
Quá trình đặt câu hỏi hoặc xem xét các khả năng liên quan đến một chủ đề.
The process of questioning or considering the possibilities regarding a subject.
The recent protest prompted speculation about government policies on social justice.
Cuộc biểu tình gần đây đã gợi lên sự suy đoán về chính sách xã hội.
The study did not prompt speculation among the social scientists present.
Nghiên cứu không gợi lên sự suy đoán giữa các nhà khoa học xã hội có mặt.
Did the news report prompt speculation about community safety issues?
Bản tin có gợi lên sự suy đoán về vấn đề an toàn cộng đồng không?
Cụm từ "prompted speculation" chỉ việc tạo ra những giả thuyết hoặc suy đoán, thường là do một sự kiện hay thông tin nào đó gây ra. Trong ngữ cảnh báo chí hoặc nghiên cứu, cụm này thường được sử dụng để mô tả những phản ứng hay ý kiến không chắc chắn từ công chúng hoặc các chuyên gia trước một tình huống cụ thể. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này thường có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa có thể có sự khác biệt nhất định liên quan đến các vấn đề xã hội và kinh tế.