Bản dịch của từ Prompts trong tiếng Việt
Prompts
Prompts (Noun)
Community events often prompt discussions about important social issues.
Các sự kiện cộng đồng thường thúc đẩy các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Social media does not always prompt positive interactions among users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy các tương tác tích cực giữa người dùng.
What prompts people to engage in social activism today?
Điều gì thúc đẩy mọi người tham gia hoạt động xã hội ngày nay?
The teacher gave prompts to encourage students to share their opinions.
Giáo viên đưa ra những câu hỏi để khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến.
Many prompts do not lead to meaningful discussions in social studies.
Nhiều câu hỏi không dẫn đến những cuộc thảo luận có ý nghĩa trong nghiên cứu xã hội.
What types of prompts can improve social interaction in classrooms?
Các loại câu hỏi nào có thể cải thiện tương tác xã hội trong lớp học?
The teacher gave prompts to help students start their discussions.
Giáo viên đã đưa ra gợi ý để giúp học sinh bắt đầu thảo luận.
The prompts did not encourage meaningful conversations among the group.
Các gợi ý không khuyến khích cuộc trò chuyện có ý nghĩa trong nhóm.
What prompts can we use to improve social interactions in class?
Chúng ta có thể sử dụng gợi ý nào để cải thiện tương tác xã hội trong lớp?
Prompts (Verb)
She prompts her friends to join the community service next week.
Cô ấy nhắc nhở bạn bè tham gia dịch vụ cộng đồng vào tuần tới.
He does not prompt anyone about the upcoming social event.
Anh ấy không nhắc nhở ai về sự kiện xã hội sắp tới.
Does she prompt you to participate in social activities regularly?
Cô ấy có nhắc nhở bạn tham gia các hoạt động xã hội thường xuyên không?
The teacher prompts students to discuss social issues in class.
Giáo viên gợi ý học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
The news does not prompt a reaction from the community.
Tin tức không gợi lên phản ứng từ cộng đồng.
Does the government prompt citizens to engage in social activities?
Chính phủ có gợi ý công dân tham gia vào các hoạt động xã hội không?
Teachers often prompt students to discuss social issues in class.
Giáo viên thường khuyến khích học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
They do not prompt their friends to join the community service.
Họ không khuyến khích bạn bè tham gia dịch vụ cộng đồng.
Do community leaders prompt citizens to participate in local events?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có khuyến khích công dân tham gia sự kiện địa phương không?
Dạng động từ của Prompts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prompts cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp