Bản dịch của từ Pronged trong tiếng Việt
Pronged

Pronged (Adjective)
The debate had a pronged approach to social issues in the community.
Cuộc tranh luận có cách tiếp cận đa chiều về các vấn đề xã hội.
The organization did not use a pronged strategy for social outreach.
Tổ chức không sử dụng chiến lược đa chiều cho việc tiếp cận xã hội.
Does the campaign have a pronged focus on youth and elderly issues?
Chiến dịch có tập trung đa chiều vào các vấn đề của thanh thiếu niên và người cao tuổi không?
Từ "pronged" (tính từ) có nguồn gốc từ động từ "prong", nghĩa là một phần nhô ra hoặc có hình dằm, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có dạng nhọn hoặc chia nhánh, như trong "three-pronged approach" (cách tiếp cận ba chiều). Trong tiếng Anh Anh, sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hình ảnh và kỹ thuật; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thích ứng linh hoạt và thường áp dụng trong ngữ nghĩa trừu tượng hơn. Cả hai đều không có sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "pronged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "prōng", có nghĩa là "móc" hoặc "nhọn". Tiếng Latin gốc "pruna", cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những vật thể có đầu nhọn. Qua thời gian, "pronged" đã phát triển để chỉ các vật thể hoặc dụng cụ có đầu nhọn hoặc chĩa ra, như trong "dụng cụ có nhiều đầu nhọn". Sự kết nối này cho thấy sự nhấn mạnh vào hình dạng và chức năng của đối tượng trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "pronged" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các thành phần trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói về phương pháp hoặc chiến lược, cao nhất là khoảng 3-4 lần. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả các chiến lược hoặc phương pháp đa dạng, chẳng hạn như trong giáo dục hay nghiên cứu, chẳng hạn như "chiến lược ba mũi nhọn". Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tiếp cận đa diện trong các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
