Bản dịch của từ Prongy trong tiếng Việt

Prongy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prongy (Adjective)

pɹˈɔŋi
pɹˈɔŋi
01

Có ngạnh hoặc răng cưa; chẻ đôi hoặc nhọn.

Having prongs or tines forked or pointed.

Ví dụ

The prongy fork made eating salad much easier at the party.

Chiếc nĩa có đầu nhọn giúp ăn salad dễ dàng hơn tại bữa tiệc.

The prongy design of the sculpture was not well received by critics.

Thiết kế nhọn của bức tượng không được các nhà phê bình đón nhận.

Is the prongy tool suitable for the community garden project?

Liệu công cụ có đầu nhọn có phù hợp cho dự án vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prongy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prongy

Không có idiom phù hợp