Bản dịch của từ Prongy trong tiếng Việt
Prongy

Prongy (Adjective)
Có ngạnh hoặc răng cưa; chẻ đôi hoặc nhọn.
Having prongs or tines forked or pointed.
The prongy fork made eating salad much easier at the party.
Chiếc nĩa có đầu nhọn giúp ăn salad dễ dàng hơn tại bữa tiệc.
The prongy design of the sculpture was not well received by critics.
Thiết kế nhọn của bức tượng không được các nhà phê bình đón nhận.
Is the prongy tool suitable for the community garden project?
Liệu công cụ có đầu nhọn có phù hợp cho dự án vườn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "prongy" thường được sử dụng để mô tả một vật thể có hình dạng hoặc đặc điểm giống như những cái nhọn hay răng nhỏ, đặc biệt trong ngữ cảnh về thiết kế hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Từ "prongy" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực mô tả chi tiết về hình thức và kiến trúc, mà thường có tính chất kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "prongy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả những đặc điểm giống như cái nhọn hoặc cọc. Nó bắt nguồn từ từ "prong", vốn có lịch sử từ khoảng thế kỷ 16, có thể liên quan đến gốc ngôn ngữ Bắc Âu. Đặc điểm này thường được dùng để mô tả các vật thể sắc nhọn hoặc hình dạng có phần nhô lên. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất sắc nhọn, đã phát triển từ hình ảnh cụ thể hóa của các đồ vật có đầu nhọn mang tính chất chức năng.
Từ "prongy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được coi là từ vựng chính thống. Trong các ngữ cảnh khác, "prongy" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hình thức, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về động vật, thực vật, hoặc đồ vật có hình dạng nhọn hoặc nhánh. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài phê bình nghệ thuật hoặc mô tả thiên nhiên, nhưng không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp