Bản dịch của từ Proofs trong tiếng Việt
Proofs

Proofs (Noun)
Số nhiều của bằng chứng.
Plural of proof.
The study provided strong proofs of social media's impact on youth.
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
There are no proofs that social media causes mental health issues.
Không có bằng chứng nào cho thấy mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
What proofs support the claim that social media increases loneliness?
Bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố rằng mạng xã hội làm tăng sự cô đơn?
The designer sent proofs of the flyer to the charity organization yesterday.
Nhà thiết kế đã gửi mẫu của tờ rơi cho tổ chức từ thiện hôm qua.
They did not receive proofs for the event's brochure on time.
Họ đã không nhận được mẫu cho tập sách sự kiện đúng hạn.
Did the publisher provide proofs for the community newsletter this week?
Nhà xuất bản có cung cấp mẫu cho bản tin cộng đồng tuần này không?
Dạng danh từ của Proofs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proof | Proofs |
Họ từ
"Proofs" là danh từ số nhiều của "proof", có nghĩa là bằng chứng hoặc minh chứng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong toán học và logic, "proof" thường chỉ quá trình chứng minh một định lý hay giả thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học và pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh thường có thêm nghĩa liên quan đến việc phát hành bản in thử nghiệm của một tài liệu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "proofs" xuất phát từ động từ Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển thành việc xác nhận tính đúng đắn hoặc hợp lệ của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và pháp lý, nơi yêu cầu sự chứng thực hoặc bằng chứng về một luận điểm hoặc tuyên bố. Sự liên kết này thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa nguyên gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "proofs" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần chứng minh quan điểm hoặc điền vào luận điểm bằng chứng thực tiễn. Trong ngữ cảnh học thuật, "proofs" thường liên quan đến việc xác minh giả thuyết trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, nơi yêu cầu bằng chứng cụ thể hoặc logic. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong luật pháp khi đề cập đến các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của một tuyên bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


