Bản dịch của từ Proofs trong tiếng Việt

Proofs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proofs (Noun)

pɹˈufs
pɹˈufs
01

Số nhiều của bằng chứng.

Plural of proof.

Ví dụ

The study provided strong proofs of social media's impact on youth.

Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

There are no proofs that social media causes mental health issues.

Không có bằng chứng nào cho thấy mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.

What proofs support the claim that social media increases loneliness?

Bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố rằng mạng xã hội làm tăng sự cô đơn?

02

Các mẫu bản sao và bố cục của tài liệu in để tác giả hoặc người hiệu đính xem xét trước khi in hàng loạt.

Samples of the copy and layout of a printed document for review by the author or a proofreader before mass printing.

Ví dụ

The designer sent proofs of the flyer to the charity organization yesterday.

Nhà thiết kế đã gửi mẫu của tờ rơi cho tổ chức từ thiện hôm qua.

They did not receive proofs for the event's brochure on time.

Họ đã không nhận được mẫu cho tập sách sự kiện đúng hạn.

Did the publisher provide proofs for the community newsletter this week?

Nhà xuất bản có cung cấp mẫu cho bản tin cộng đồng tuần này không?

Dạng danh từ của Proofs (Noun)

SingularPlural

Proof

Proofs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proofs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a plain against the belief of gender-specific career pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mission was to retrieve it and bring it back to her as that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Additionally, she is also living that with sheer determination and total dedication, you can be successful in your career path [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Proofs

Không có idiom phù hợp