Bản dịch của từ Proofs trong tiếng Việt
Proofs
Proofs (Noun)
Số nhiều của bằng chứng.
Plural of proof.
The study provided strong proofs of social media's impact on youth.
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
There are no proofs that social media causes mental health issues.
Không có bằng chứng nào cho thấy mạng xã hội gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
What proofs support the claim that social media increases loneliness?
Bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố rằng mạng xã hội làm tăng sự cô đơn?
The designer sent proofs of the flyer to the charity organization yesterday.
Nhà thiết kế đã gửi mẫu của tờ rơi cho tổ chức từ thiện hôm qua.
They did not receive proofs for the event's brochure on time.
Họ đã không nhận được mẫu cho tập sách sự kiện đúng hạn.
Did the publisher provide proofs for the community newsletter this week?
Nhà xuất bản có cung cấp mẫu cho bản tin cộng đồng tuần này không?
Dạng danh từ của Proofs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proof | Proofs |