Bản dịch của từ Prop up trong tiếng Việt

Prop up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prop up (Verb)

pɹˈɑpəp
pɹˈɑpəp
01

(chuyển tiếp, thành ngữ) đứng cuối (một giải đấu)

(transitive, idiomatic) to be at the bottom of (a league)

Ví dụ

Despite their efforts, the team couldn't prop up their position.

Bất chấp những nỗ lực của họ, nhóm không thể giữ vững vị trí của mình.

The charity event aimed to prop up the less fortunate community.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích hỗ trợ cộng đồng kém may mắn.

The government's new policy sought to prop up the struggling economy.

Chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích hỗ trợ nền kinh tế đang gặp khó khăn.

02

(thông tục) hỗ trợ bằng, hoặc như thể bằng, một chỗ dựa.

(transitive) to support with, or as if with, a prop.

Ví dụ

During the fundraiser, volunteers prop up banners to attract attention.

Trong quá trình gây quỹ, các tình nguyện viên sẽ dựng biểu ngữ để thu hút sự chú ý.

The community came together to prop up the local library.

Cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ thư viện địa phương.

Neighbors often prop up each other during difficult times.

Hàng xóm thường hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prop up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prop up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.