Bản dịch của từ Prop up trong tiếng Việt
Prop up

Prop up (Verb)
(chuyển tiếp, thành ngữ) đứng cuối (một giải đấu)
(transitive, idiomatic) to be at the bottom of (a league)
Despite their efforts, the team couldn't prop up their position.
Bất chấp những nỗ lực của họ, nhóm không thể giữ vững vị trí của mình.
The charity event aimed to prop up the less fortunate community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích hỗ trợ cộng đồng kém may mắn.
The government's new policy sought to prop up the struggling economy.
Chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích hỗ trợ nền kinh tế đang gặp khó khăn.
(thông tục) hỗ trợ bằng, hoặc như thể bằng, một chỗ dựa.
(transitive) to support with, or as if with, a prop.
During the fundraiser, volunteers prop up banners to attract attention.
Trong quá trình gây quỹ, các tình nguyện viên sẽ dựng biểu ngữ để thu hút sự chú ý.
The community came together to prop up the local library.
Cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ thư viện địa phương.
Neighbors often prop up each other during difficult times.
Hàng xóm thường hỗ trợ lẫn nhau trong thời điểm khó khăn.
"Prop up" là một động từ có nghĩa là hỗ trợ hoặc duy trì một vật thể hoặc tình huống nào đó, thường nhằm ngăn chặn việc đổ hoặc sụp đổ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong những tình huống mô tả việc cung cấp sự trợ giúp tài chính hoặc hỗ trợ cho một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, "prop up" cũng phổ biến, nhưng thường mang nghĩa chính trị hơn, ám chỉ việc cung cấp hỗ trợ cho một chính phủ hoặc chế độ yếu kém.
Cụm từ "prop up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "propāre", nghĩa là "đặt lên". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hoặc duy trì một vật thể, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả việc hỗ trợ hoặc củng cố ý kiến, lý thuyết hay chính trị. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc vật lý và các khái niệm trừu tượng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "prop up" thường xuyên xuất hiện trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và diễn thuyết của phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các khái niệm hỗ trợ, củng cố ý kiến hoặc giải pháp. Ngoài đó, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, khi nói đến việc hỗ trợ một nền kinh tế hoặc thị trường bằng các biện pháp tài chính. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm thảo luận về chính sách tài khóa, cứu trợ tài chính hay hỗ trợ cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp