Bản dịch của từ Propaedeutic trong tiếng Việt
Propaedeutic

Propaedeutic (Adjective)
(của một lĩnh vực nghiên cứu) phục vụ như một hướng dẫn sơ bộ hoặc giới thiệu cho nghiên cứu sâu hơn.
Of an area of study serving as a preliminary instruction or as an introduction to further study.
The propaedeutic course helps students understand social theories better.
Khóa học dẫn nhập giúp sinh viên hiểu các lý thuyết xã hội tốt hơn.
The propaedeutic lessons did not cover advanced social issues.
Các bài học dẫn nhập không đề cập đến các vấn đề xã hội nâng cao.
Are propaedeutic classes necessary for studying sociology at university?
Các lớp học dẫn nhập có cần thiết cho việc học xã hội học ở đại học không?
Propaedeutic (Noun)
Giới thiệu về một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
An introduction to a subject or area of study.
The propaedeutic course covered basic social theories for new students.
Khóa học giới thiệu đã đề cập đến các lý thuyết xã hội cơ bản cho sinh viên mới.
The propaedeutic program does not include advanced social studies topics.
Chương trình giới thiệu không bao gồm các chủ đề nghiên cứu xã hội nâng cao.
What is the propaedeutic content of the social science curriculum?
Nội dung giới thiệu của chương trình khoa học xã hội là gì?
Họ từ
Từ "propaedeutic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "điều dạy trước" hoặc "hướng dẫn". Đây là thuật ngữ chỉ những kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản cần thiết trước khi bắt đầu một chủ đề hoặc lĩnh vực học tập phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tần suất xuất hiện và ứng dụng của nó thường thấp hơn trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục.
Từ "propaedeutic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "propaideuein", có nghĩa là "dạy trước" (pro- có nghĩa là "trước", và paideuein có nghĩa là "dạy"). Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những kiến thức, kỹ năng cơ bản cần thiết cho việc học tập các môn học nâng cao hơn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng cung cấp nền tảng trước khi nhập môn vào lĩnh vực nghiên cứu phức tạp hơn, phù hợp với cách sử dụng hiện nay trong giáo dục và nghiên cứu học thuật.
Từ "propaedeutic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các khóa học đại học và các tài liệu giáo dục để chỉ những kiến thức cơ bản cần thiết trước khi tiếp cận kiến thức chuyên sâu. Từ cũng có thể được dùng trong lĩnh vực triết học và khoa học xã hội để mô tả các bước chuẩn bị cho việc học các khái niệm phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp