Bản dịch của từ Propaedeutic trong tiếng Việt

Propaedeutic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propaedeutic (Adjective)

pɹoʊpɪdˈutɪk
pɹoʊpɪdˈutɪk
01

(của một lĩnh vực nghiên cứu) phục vụ như một hướng dẫn sơ bộ hoặc giới thiệu cho nghiên cứu sâu hơn.

Of an area of study serving as a preliminary instruction or as an introduction to further study.

Ví dụ

The propaedeutic course helps students understand social theories better.

Khóa học dẫn nhập giúp sinh viên hiểu các lý thuyết xã hội tốt hơn.

The propaedeutic lessons did not cover advanced social issues.

Các bài học dẫn nhập không đề cập đến các vấn đề xã hội nâng cao.

Are propaedeutic classes necessary for studying sociology at university?

Các lớp học dẫn nhập có cần thiết cho việc học xã hội học ở đại học không?

Propaedeutic (Noun)

pɹoʊpɪdˈutɪk
pɹoʊpɪdˈutɪk
01

Giới thiệu về một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu.

An introduction to a subject or area of study.

Ví dụ

The propaedeutic course covered basic social theories for new students.

Khóa học giới thiệu đã đề cập đến các lý thuyết xã hội cơ bản cho sinh viên mới.

The propaedeutic program does not include advanced social studies topics.

Chương trình giới thiệu không bao gồm các chủ đề nghiên cứu xã hội nâng cao.

What is the propaedeutic content of the social science curriculum?

Nội dung giới thiệu của chương trình khoa học xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propaedeutic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propaedeutic

Không có idiom phù hợp