Bản dịch của từ Property management trong tiếng Việt
Property management

Property management (Noun)
Việc quản lý và giám sát tài sản bất động sản.
The administration and overseeing of real estate properties.
Property management is essential for maintaining community housing standards in cities.
Quản lý tài sản là rất quan trọng để duy trì tiêu chuẩn nhà ở cộng đồng.
Property management does not guarantee all tenants will pay their rent on time.
Quản lý tài sản không đảm bảo tất cả người thuê sẽ trả tiền đúng hạn.
What challenges does property management face in urban areas like New York?
Quản lý tài sản gặp những thách thức gì ở các khu vực đô thị như New York?
Property management helps tenants find suitable housing in urban areas.
Quản lý bất động sản giúp người thuê tìm nhà phù hợp ở đô thị.
Property management does not always resolve tenant complaints quickly.
Quản lý bất động sản không luôn giải quyết khiếu nại của người thuê nhanh chóng.
Does property management include maintenance services for rental units?
Quản lý bất động sản có bao gồm dịch vụ bảo trì cho các căn hộ thuê không?
Một lĩnh vực công việc liên quan đến việc duy trì và vận hành tài sản thuộc sở hữu của người khác.
A field of work that involves maintaining and operating properties owned by others.
Property management ensures safe housing for families in our community.
Quản lý tài sản đảm bảo nhà ở an toàn cho các gia đình trong cộng đồng.
Property management does not neglect the needs of tenants in apartments.
Quản lý tài sản không bỏ qua nhu cầu của người thuê trong căn hộ.
Is property management essential for maintaining community housing standards?
Quản lý tài sản có cần thiết để duy trì tiêu chuẩn nhà ở cộng đồng không?
Quản lý tài sản (property management) là chức năng quản lý tài sản bất động sản, bao gồm việc cho thuê, bảo trì và bảo hiểm tài sản nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu. Thuật ngữ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "property management" thường nhấn mạnh vào quản lý bất động sản thương mại, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng bao gồm cả quản lý tài sản dân cư. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và bất động sản.
Thuật ngữ "property management" xuất phát từ các từ "property" và "management". "Property" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietas", có nghĩa là quyền sở hữu hay tài sản. Trong khi đó, "management" được bắt nguồn từ tiếng Latin "manu agere", nghĩa là hành động bằng tay hay điều hành. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh trách nhiệm về việc quản lý, bảo trì và tối ưu hóa giá trị tài sản, thể hiện rõ vai trò và tầm quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.
Quản lý tài sản (property management) là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh kinh doanh bất động sản và tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về quản lý hoặc đầu tư tài sản. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thuê nhà hoặc quản lý bất động sản, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và tối ưu hóa giá trị tài sản.