Bản dịch của từ Prophylaxy trong tiếng Việt
Prophylaxy

Prophylaxy (Noun)
Phòng ngừa.
Prophylaxis.
Prophylaxy can prevent the spread of diseases in crowded communities.
Phòng ngừa có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng đông đúc.
Prophylaxy does not guarantee complete safety from infections.
Phòng ngừa không đảm bảo an toàn hoàn toàn khỏi nhiễm trùng.
What measures are taken for prophylaxy in urban areas like New York?
Các biện pháp nào được thực hiện để phòng ngừa ở các khu vực đô thị như New York?
Prophylaxy, hay còn gọi là dự phòng, đề cập đến các biện pháp được áp dụng để ngăn ngừa bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe xấu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế nhằm chỉ các phương pháp như tiêm chủng, sử dụng thuốc ngừa hoặc thay đổi lối sống để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Trong tiếng Anh, "prophylaxis" được sử dụng phổ biến hơn và có thể không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "prophylaxy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prophylaktikos", có nghĩa là "ngăn chặn" từ "pro-" (trước) và "phylassein" (bảo vệ). Trong tiếng Latinh, nó được chuyển thể thành "prophylaxis", chỉ hành động ngăn ngừa bệnh tật. Lịch sử nghiên cứu y học đã thúc đẩy khái niệm này, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chỉ các biện pháp phòng ngừa nhằm bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Từ "prophylaxy" ít được sử dụng trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và y tế cụ thể của nó. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng hoặc biện pháp phòng ngừa bệnh tật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản y học, nghiên cứu dịch tễ và các cuộc thảo luận về chiến lược phòng ngừa bệnh.