Bản dịch của từ Prophylaxy trong tiếng Việt

Prophylaxy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophylaxy (Noun)

01

Phòng ngừa.

Prophylaxis.

Ví dụ

Prophylaxy can prevent the spread of diseases in crowded communities.

Phòng ngừa có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng đông đúc.

Prophylaxy does not guarantee complete safety from infections.

Phòng ngừa không đảm bảo an toàn hoàn toàn khỏi nhiễm trùng.

What measures are taken for prophylaxy in urban areas like New York?

Các biện pháp nào được thực hiện để phòng ngừa ở các khu vực đô thị như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prophylaxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophylaxy

Không có idiom phù hợp