Bản dịch của từ Propitious trong tiếng Việt
Propitious

Propitious (Adjective)
Đưa ra hoặc chỉ ra một cơ hội thành công tốt; thuận lợi.
Giving or indicating a good chance of success favourable.
Her propitious attitude led to a successful IELTS exam result.
Thái độ lạc quan của cô ấy đã dẫn đến kết quả thi IELTS thành công.
The lack of preparation was not propitious for his speaking test.
Sự thiếu chuẩn bị không thuận lợi cho bài thi nói của anh ấy.
Was the timing of the practice test propitious for your writing?
Việc lựa chọn thời gian bài thi thử có thuận lợi cho phần viết của bạn không?
Dạng tính từ của Propitious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Propitious Thuận tiện | More propitious Thuận lợi hơn | Most propitious Thuận lợi nhất |
Họ từ
Từ "propitious" có nghĩa là thuận lợi, phù hợp, thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc tình huống có lợi cho một hành động hay quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. "Propitious" được sử dụng phổ biến trong văn viết trang trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và chính trị để biểu thị những lợi thế tiềm tàng.
Từ "propitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propitius", nghĩa là "thân thiện" hoặc "thuận lợi". Thuật ngữ này phản ánh một ý nghĩa tích cực, chỉ sự thích hợp và lợi ích trong tình huống. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả cơ hội hoặc hoàn cảnh phù hợp cho hành động nào đó. Hiện nay, "propitious" thể hiện sự dẫn dắt hay dự báo tích cực cho thành công.
Từ "propitious" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết trong các văn bản học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "propitious" thường được dùng để mô tả những điều kiện thuận lợi hoặc thời điểm thích hợp cho hành động hoặc quyết định, như trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó thường được coi là từ ngữ chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp