Bản dịch của từ Propitious trong tiếng Việt

Propitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propitious (Adjective)

pɹəpˈɪʃəs
pɹəpˈɪʃəs
01

Đưa ra hoặc chỉ ra một cơ hội thành công tốt; thuận lợi.

Giving or indicating a good chance of success favourable.

Ví dụ

Her propitious attitude led to a successful IELTS exam result.

Thái độ lạc quan của cô ấy đã dẫn đến kết quả thi IELTS thành công.

The lack of preparation was not propitious for his speaking test.

Sự thiếu chuẩn bị không thuận lợi cho bài thi nói của anh ấy.

Was the timing of the practice test propitious for your writing?

Việc lựa chọn thời gian bài thi thử có thuận lợi cho phần viết của bạn không?

Dạng tính từ của Propitious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Propitious

Thuận tiện

More propitious

Thuận lợi hơn

Most propitious

Thuận lợi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propitious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propitious

Không có idiom phù hợp