Bản dịch của từ Propose marriage trong tiếng Việt

Propose marriage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propose marriage (Phrase)

pɹəpˈoʊz mˈɛɹɨdʒ
pɹəpˈoʊz mˈɛɹɨdʒ
01

Cầu hôn ai đó

To ask someone to marry you

Ví dụ

John decided to propose marriage to Sarah at the park today.

John quyết định cầu hôn Sarah tại công viên hôm nay.

Many people do not propose marriage in public settings.

Nhiều người không cầu hôn ở nơi công cộng.

Did Mark really propose marriage during the family dinner last week?

Mark thực sự cầu hôn trong bữa tối gia đình tuần trước sao?

02

Đề nghị cam kết kết hôn

To suggest a commitment of marriage

Ví dụ

John decided to propose marriage to Sarah during their anniversary dinner.

John quyết định cầu hôn Sarah trong bữa tối kỷ niệm của họ.

Many people do not propose marriage after a short relationship.

Nhiều người không cầu hôn sau một mối quan hệ ngắn.

Will Mark propose marriage to Lisa at the family gathering?

Liệu Mark có cầu hôn Lisa tại buổi gặp mặt gia đình không?

03

Đưa ra lời cầu hôn

To make a marriage proposal

Ví dụ

John decided to propose marriage to Sarah during their anniversary dinner.

John quyết định cầu hôn Sarah trong bữa tối kỷ niệm của họ.

Emily did not expect Mark to propose marriage so soon.

Emily không mong Mark cầu hôn sớm như vậy.

Did David really propose marriage to Lisa at the party last night?

David có thật sự cầu hôn Lisa tại bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propose marriage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propose marriage

Không có idiom phù hợp