ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Proprio vigore
Một trạng thái khỏe mạnh hoặc mạnh mẽ trong khả năng của chính mình.
A state of being robust or vigorous in one's own capacity.
Sức mạnh bên trong hoặc khả năng tự phục hồi trong bản thân.
Inner strength or resilience within oneself.
Sức mạnh hoặc nghị lực thiết yếu, đặc biệt là về mặt thể chất hoặc năng lượng.
Essential strength or vigor, particularly in a physical or energetic sense.