Bản dịch của từ Proprio vigore trong tiếng Việt

Proprio vigore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprio vigore (Noun)

pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
01

Sức mạnh hoặc nghị lực thiết yếu, đặc biệt là về mặt thể chất hoặc năng lượng.

Essential strength or vigor, particularly in a physical or energetic sense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sức mạnh bên trong hoặc khả năng tự phục hồi trong bản thân.

Inner strength or resilience within oneself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái khỏe mạnh hoặc mạnh mẽ trong khả năng của chính mình.

A state of being robust or vigorous in one's own capacity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proprio vigore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprio vigore

Không có idiom phù hợp