Bản dịch của từ Proprio vigore trong tiếng Việt

Proprio vigore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprio vigore(Noun)

pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
01

Một trạng thái khỏe mạnh hoặc mạnh mẽ trong khả năng của chính mình.

A state of being robust or vigorous in one's own capacity.

Ví dụ
02

Sức mạnh bên trong hoặc khả năng tự phục hồi trong bản thân.

Inner strength or resilience within oneself.

Ví dụ
03

Sức mạnh hoặc nghị lực thiết yếu, đặc biệt là về mặt thể chất hoặc năng lượng.

Essential strength or vigor, particularly in a physical or energetic sense.

Ví dụ