Bản dịch của từ Proration trong tiếng Việt
Proration

Proration (Noun)
The proration of funds was done fairly among the participants.
Việc phân chia quỹ được thực hiện công bằng giữa các người tham gia.
The proration of resources helped maintain equality in the community.
Việc phân chia nguồn lực giúp duy trì sự bình đẳng trong cộng đồng.
The proration of time for each task was carefully calculated.
Việc phân chia thời gian cho mỗi công việc được tính toán cẩn thận.
Sự phân bổ theo tỷ lệ.
The proration of resources among the community was fair.
Sự phân phối tỷ lệ của tài nguyên trong cộng đồng công bằng.
The proration of charity funds helped many families in need.
Sự phân phối tỷ lệ của quỹ từ thiện đã giúp nhiều gia đình cần giúp đỡ.
The proration of educational opportunities should reach all children equally.
Sự phân phối tỷ lệ của cơ hội giáo dục phải đến tất cả các em nhỏ một cách công bằng.
Proration (Noun Countable)
Một số tiền được xác định theo tỷ lệ.
An amount determined by proration.
She received a proration of the bonus due to her absence.
Cô ấy nhận được một phần chia đều của tiền thưởng do cô ấy vắng mặt.
The proration of the charity funds was based on attendance.
Phần chia đều của quỹ từ thiện dựa trên sự tham gia.
Each member's share was calculated using proration methods.
Phần của từng thành viên được tính bằng cách chia đều.
Họ từ
Proration là một thuật ngữ tài chính chỉ hành động chia sẻ hoặc phân bổ một khoản tiền, tài sản hoặc chi phí dựa trên tỷ lệ hoặc thời gian sử dụng. Thực hành này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kế toán, thuế và bảo hiểm. Trong tiếng Anh Anh, "proration" và "pro-rata" thường được sử dụng tương đương, nhưng "pro-rata" phổ biến hơn trong công việc tài chính. Phát âm và cách sử dụng của chúng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể nhưng đều mang ý nghĩa chung là phân bổ hợp lý.
Từ "proration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proratio", với "pro" nghĩa là "trước" và "ratio" nghĩa là "tỉ lệ". Phát triển từ thế kỷ 19, "proration" được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân phối một thứ gì đó theo tỉ lệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi xử lý chi phí, lợi nhuận hoặc thuế, nhằm đảm bảo công bằng trong việc phân chia giữa các bên liên quan.
Từ "proration" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân chia chi phí hoặc lợi nhuận theo tỷ lệ. Trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo tài chính, thuật ngữ này thường được dùng để diễn giải cách tính toán các khoản chi phí hoặc doanh thu khi có sự thay đổi trong điều kiện hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp