Bản dịch của từ Proscribe trong tiếng Việt
Proscribe

Proscribe (Verb)
Cấm, đặc biệt là theo luật.
Forbid especially by law.
The government proscribes smoking in public places.
Chính phủ cấm hút thuốc tại nơi công cộng.
Parents should not proscribe their children from making friends.
Cha mẹ không nên cấm con cái kết bạn.
Do you think it's fair to proscribe certain behaviors in society?
Bạn có nghĩ rằng việc cấm một số hành vi trong xã hội là công bằng không?
Dạng động từ của Proscribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proscribing |
Proscribe (Adjective)
Proscribed activities can lead to serious consequences.
Hoạt động bị cấm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
It is important to avoid engaging in proscribed behavior.
Quan trọng tránh tham gia vào hành vi bị cấm.
Are there any proscribed topics that should be avoided in IELTS?
Có các chủ đề bị cấm nào cần tránh trong IELTS không?
Họ từ
Từ "proscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proscribere", có nghĩa là cấm hoặc cấm đoán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường chỉ hành động cấm hoặc loại bỏ một thứ gì đó, thường liên quan đến quyền lực hoặc chính phủ. "Proscribe" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ cảnh của việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo văn bản hoặc lĩnh vực.
Từ "proscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proscribere", gộp từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "scribere" (viết). Nghĩa gốc của nó là "viết ra" hoặc "công bố", thường chỉ việc công nhận hoặc thông báo những điều bị cấm. Trong lịch sử, "proscribe" thường được dùng để chỉ hành động cấm đoán hay cấm nhập cảnh, và trong ngữ cảnh hiện đại, từ này mang nghĩa nghiêm khắc hơn, liên quan đến việc cấm hoặc loại trừ một cách chính thức.
Từ "proscribe" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Academic Reading và Writing. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc xã hội để chỉ hành động cấm đoán hoặc chỉ trích một cách chính thức. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu, nơi cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc cấm hoặc không công nhận một hoạt động hoặc thực thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp