Bản dịch của từ Proscribe trong tiếng Việt

Proscribe

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proscribe (Verb)

pɹoʊskɹˈaɪbd
pɹoʊskɹˈaɪbd
01

Cấm, đặc biệt là theo luật.

Forbid especially by law.

Ví dụ

The government proscribes smoking in public places.

Chính phủ cấm hút thuốc tại nơi công cộng.

Parents should not proscribe their children from making friends.

Cha mẹ không nên cấm con cái kết bạn.

Do you think it's fair to proscribe certain behaviors in society?

Bạn có nghĩ rằng việc cấm một số hành vi trong xã hội là công bằng không?

Dạng động từ của Proscribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proscribing

Proscribe (Adjective)

pɹoʊskɹˈaɪbd
pɹoʊskɹˈaɪbd
01

Bị pháp luật cấm.

Forbidden by law.

Ví dụ

Proscribed activities can lead to serious consequences.

Hoạt động bị cấm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

It is important to avoid engaging in proscribed behavior.

Quan trọng tránh tham gia vào hành vi bị cấm.

Are there any proscribed topics that should be avoided in IELTS?

Có các chủ đề bị cấm nào cần tránh trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proscribe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proscribe

Không có idiom phù hợp