Bản dịch của từ Prosobranchiate trong tiếng Việt
Prosobranchiate
Prosobranchiate (Adjective)
Đại diện.
Prosobranch.
The prosobranchiate community values cooperation and mutual support among its members.
Cộng đồng prosobranchiate coi trọng sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Many prosobranchiate individuals do not participate in competitive social events.
Nhiều cá nhân prosobranchiate không tham gia các sự kiện xã hội cạnh tranh.
Are prosobranchiate groups more effective in building strong relationships?
Các nhóm prosobranchiate có hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ không?
Prosobranchiate (Noun)
Prosobranchrare.
The prosobranchiate species thrive in clean, clear waters like Lake Tahoe.
Các loài prosobranchiate phát triển mạnh trong nước sạch, trong như hồ Tahoe.
Many prosobranchiate are not found in polluted rivers and lakes.
Nhiều loài prosobranchiate không được tìm thấy trong các con sông và hồ ô nhiễm.
Are prosobranchiate important for maintaining aquatic ecosystems in cities?
Liệu prosobranchiate có quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái dưới nước ở thành phố không?
Từ "prosobranchiate" dùng để chỉ một phân loại động vật chân đầu, đặc biệt là nhóm động vật có vỏ hai mảnh, thuộc lớp Gastropoda. Các loài prosobranchiate, như ốc biển, có vỏ xoắn và hệ thống hô hấp phát triển thông qua mang. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc nói. Tuy nhiên, ý nghĩa và sử dụng của nó chủ yếu nằm trong lĩnh vực sinh học và động vật học, thường được sử dụng trong tài liệu khoa học và nghiên cứu.
Từ "prosobranchiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "branchia" có nghĩa là "vây". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ nhóm động vật thân mềm, đặc biệt là sò và ốc, có vây nằm trước thân. Sự phát triển từ gốc Latin phản ánh cấu trúc và chức năng của các loài này, mà vây đóng vai trò quan trọng trong hô hấp và di chuyển trong môi trường nước.
Từ “prosobranchiate” ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành sinh vật học hoặc động vật học, đặc biệt là khi nói đến động vật có vỏ ốc. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các tình huống giao tiếp thông thường. Thường gặp trong tài liệu nghiên cứu hoặc sách giáo khoa liên quan đến động vật thân mềm, từ này được dùng để chỉ nhóm động vật có đặc điểm nổi bật là hệ thống hô hấp.