Bản dịch của từ Prosobranchiate trong tiếng Việt

Prosobranchiate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosobranchiate (Adjective)

01

Đại diện.

Prosobranch.

Ví dụ

The prosobranchiate community values cooperation and mutual support among its members.

Cộng đồng prosobranchiate coi trọng sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.

Many prosobranchiate individuals do not participate in competitive social events.

Nhiều cá nhân prosobranchiate không tham gia các sự kiện xã hội cạnh tranh.

Are prosobranchiate groups more effective in building strong relationships?

Các nhóm prosobranchiate có hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ không?

Prosobranchiate (Noun)

01

Prosobranchrare.

Prosobranchrare.

Ví dụ

The prosobranchiate species thrive in clean, clear waters like Lake Tahoe.

Các loài prosobranchiate phát triển mạnh trong nước sạch, trong như hồ Tahoe.

Many prosobranchiate are not found in polluted rivers and lakes.

Nhiều loài prosobranchiate không được tìm thấy trong các con sông và hồ ô nhiễm.

Are prosobranchiate important for maintaining aquatic ecosystems in cities?

Liệu prosobranchiate có quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái dưới nước ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosobranchiate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosobranchiate

Không có idiom phù hợp