Bản dịch của từ Prospect theory trong tiếng Việt

Prospect theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospect theory (Noun)

pɹˈɑspɛkt θˈɪɹi
pɹˈɑspɛkt θˈɪɹi
01

Một lý thuyết kinh tế hành vi mô tả cách mọi người đưa ra quyết định liên quan đến rủi ro và sự không chắc chắn.

A behavioral economic theory that describes the ways in which people make decisions involving risk and uncertainty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lý thuyết này cho rằng mọi người đánh giá lợi ích và tổn thất khác nhau, dẫn đến các quyết định sai lệch so với lý thuyết ích lợi kỳ vọng.

It suggests that people value gains and losses differently, leading to decision-making that deviates from expected utility theory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lý thuyết này thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng khác nhau, bao gồm hành vi tiêu dùng và ra quyết định tài chính.

Prospect theory is often used to explain various phenomena, including consumer behavior and financial decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prospect theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prospect theory

Không có idiom phù hợp