Bản dịch của từ Prosthodontic retainer trong tiếng Việt

Prosthodontic retainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosthodontic retainer (Noun)

pɹɑsthɑdˈɛtəntɨk ɹɨtˈeɪnɚ
pɹɑsthɑdˈɛtəntɨk ɹɨtˈeɪnɚ
01

Một dụng cụ nha khoa được thiết kế để hỗ trợ hoặc giữ răng ở vị trí.

A dental appliance designed to support or hold teeth in place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại giữ cụ cụ thể được sử dụng trong phục hình răng để duy trì vị trí của các phục hình nha khoa.

A specific type of retainer used in prosthodontics to maintain the position of dental prostheses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần thiết yếu trong phục hồi nha khoa giúp ổn định các cấy ghép nha khoa hoặc hàm giả.

An essential component in dental restorations that aids in the stability of dental implants or dentures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosthodontic retainer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosthodontic retainer

Không có idiom phù hợp