Bản dịch của từ Protease trong tiếng Việt

Protease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protease (Noun)

ˈproʊ.ti.eɪz
ˈproʊ.ti.eɪz
01

Là enzyme phân hủy protein và peptit.

An enzyme which breaks down proteins and peptides.

Ví dụ

Protease helps in digesting food, especially proteins in meat dishes.

Protease giúp tiêu hóa thực phẩm, đặc biệt là protein trong món thịt.

Many people do not know about the role of protease in nutrition.

Nhiều người không biết về vai trò của protease trong dinh dưỡng.

Does protease work better with cooked or raw proteins in meals?

Protease hoạt động tốt hơn với protein nấu chín hay sống trong bữa ăn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protease

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.