Bản dịch của từ Protease trong tiếng Việt
Protease

Protease (Noun)
Là enzyme phân hủy protein và peptit.
An enzyme which breaks down proteins and peptides.
Protease helps in digesting food, especially proteins in meat dishes.
Protease giúp tiêu hóa thực phẩm, đặc biệt là protein trong món thịt.
Many people do not know about the role of protease in nutrition.
Nhiều người không biết về vai trò của protease trong dinh dưỡng.
Does protease work better with cooked or raw proteins in meals?
Protease hoạt động tốt hơn với protein nấu chín hay sống trong bữa ăn?
Protease, hay còn được gọi là peptidase hoặc proteinase, là một loại enzyme có khả năng phân hủy protein thành các peptide hoặc axit amin thông qua quá trình thủy phân. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm tiêu hóa và quá trình điều hòa protein trong tế bào. Mặc dù thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, chủ yếu ở âm sắc và ngữ điệu.
Từ "protease" bắt nguồn từ tiếng Latin "proteus", có nghĩa là "đổi hình" và "enzym", từ tiếng Hy Lạp "enzymon", mang nghĩa "dịch thể". Các protease là enzyme chịu trách nhiệm phân giải protein thành các polypeptide hoặc amino acid. Sự phát triển của ý tưởng về protease bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận diện vai trò của chúng trong quá trình tiêu hóa và sinh lý học, dẫn đến việc hiểu rõ hơn về các chức năng sinh học của enzym trong cơ thể con người và sinh vật khác.
Từ "protease" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong các bài viết thuộc lĩnh vực sinh học và hóa sinh, thường liên quan đến quá trình tiêu hóa protein. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng lại xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về enzyme hoặc nghiên cứu y học. Protease thường được nhắc đến trong công thức thực phẩm và dược phẩm, cũng như trong nghiên cứu bệnh lý, khi đề cập đến các tác nhân gây bệnh hoặc liệu pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp