Bản dịch của từ Protects trong tiếng Việt
Protects

Protects (Verb)
The law protects citizens from discrimination in workplaces like Google.
Luật bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử tại các nơi làm việc như Google.
The new policy does not protect vulnerable groups in society.
Chính sách mới không bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.
How does the government protect the rights of all citizens?
Chính phủ bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân như thế nào?
The government protects citizens' rights through various social programs and laws.
Chính phủ bảo vệ quyền lợi của công dân thông qua các chương trình xã hội.
Nonprofits do not protect all vulnerable groups in society effectively.
Các tổ chức phi lợi nhuận không bảo vệ tất cả các nhóm dễ bị tổn thương.
How does the community protect its members from social injustice?
Cộng đồng bảo vệ các thành viên của mình khỏi bất công xã hội như thế nào?
The law protects citizens from discrimination in the workplace.
Luật bảo vệ công dân khỏi sự phân biệt trong nơi làm việc.
The new policy does not protect vulnerable communities effectively.
Chính sách mới không bảo vệ cộng đồng dễ bị tổn thương một cách hiệu quả.
How does the government protect social rights for all citizens?
Chính phủ bảo vệ quyền xã hội cho tất cả công dân như thế nào?
Dạng động từ của Protects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protecting |
Họ từ
Từ "protects" là dạng động từ nguyên thể "protect" ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại, có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn an toàn cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm, tổn hại hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhau, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác. Ví dụ, ở Anh, “protects” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến sự an toàn cá nhân nhiều hơn.
Từ "protects" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "protegere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "tegere" có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc che chở hoặc bảo vệ một cái gì đó không bị tổn hại. Qua thời gian, từ "protect" và các dạng của nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp lý đến sinh thái, để nhấn mạnh vai trò bảo vệ và duy trì an toàn cho các đối tượng hoặc cộng đồng. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu xã hội về an toàn và bảo vệ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "protects" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường, sức khỏe và an toàn cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các luận văn hoặc bài thuyết trình về luật pháp, chính sách bảo vệ, và các hoạt động bảo tồn. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ trong nhiều lĩnh vực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



