Bản dịch của từ Protects trong tiếng Việt

Protects

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protects (Verb)

pɹətˈɛkts
pɹətˈɛkts
01

Để giữ an toàn khỏi bị tổn hại hoặc thương tích.

To keep safe from harm or injury.

Ví dụ

The law protects citizens from discrimination in workplaces like Google.

Luật bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử tại các nơi làm việc như Google.

The new policy does not protect vulnerable groups in society.

Chính sách mới không bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.

How does the government protect the rights of all citizens?

Chính phủ bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân như thế nào?

02

Để hỗ trợ hoặc bảo vệ một nguyên nhân.

To support or defend a cause.

Ví dụ

The government protects citizens' rights through various social programs and laws.

Chính phủ bảo vệ quyền lợi của công dân thông qua các chương trình xã hội.

Nonprofits do not protect all vulnerable groups in society effectively.

Các tổ chức phi lợi nhuận không bảo vệ tất cả các nhóm dễ bị tổn thương.

How does the community protect its members from social injustice?

Cộng đồng bảo vệ các thành viên của mình khỏi bất công xã hội như thế nào?

03

Để bảo vệ hoặc che chắn khỏi sự tấn công.

To guard or shield from attack.

Ví dụ

The law protects citizens from discrimination in the workplace.

Luật bảo vệ công dân khỏi sự phân biệt trong nơi làm việc.

The new policy does not protect vulnerable communities effectively.

Chính sách mới không bảo vệ cộng đồng dễ bị tổn thương một cách hiệu quả.

How does the government protect social rights for all citizens?

Chính phủ bảo vệ quyền xã hội cho tất cả công dân như thế nào?

Dạng động từ của Protects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Protect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Protected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Protected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Protects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Protecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] In addition to this, resources spent on wildlife are still limited [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The role of government in international trade is highly significant in domestic labour and businesses [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals state that every species of wild creatures needs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with their future generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Protects

Không có idiom phù hợp