Bản dịch của từ Protend trong tiếng Việt

Protend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protend (Verb)

pɹˈoʊtənd
pɹˈoʊtənd
01

Triết lý. trong hiện tượng học: mở rộng (ý thức hoặc nhận thức về một hành động hoặc sự kiện hiện tại) vào tương lai.

Philosophy. in phenomenology: to extend (the consciousness or perception of a present act or event) into the future.

Ví dụ

Her actions protend a positive change in society.

Hành động của cô ấy dự báo một sự thay đổi tích cực trong xã hội.

The speech protends a shift towards inclusivity and equality.

Bài phát biểu dự báo một sự chuyển đổi hướng tới tính bao dung và bình đẳng.

The new policy protends a brighter future for all citizens.

Chính sách mới dự báo một tương lai tươi sáng cho tất cả công dân.

02

Để gây ra dự án; đưa ra, duỗi ra; để đẩy về phía trước. cũng mang tính tượng trưng. bây giờ hiếm.

To cause to project; to put forth, stretch forth; to thrust forward. also figurative. now rare.

Ví dụ

The community protended their hands to welcome the newcomers.

Cộng đồng đã giơ tay chào đón những người mới.

The charity event protended a positive image for the organization.

Sự kiện từ thiện đã tạo ra một hình ảnh tích cực cho tổ chức.

The social media campaign protends a shift in public opinion.

Chiến dịch truyền thông xã hội dự báo một sự thay đổi trong ý kiến công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protend

Không có idiom phù hợp