Bản dịch của từ Protocoelomate trong tiếng Việt
Protocoelomate

Protocoelomate (Noun)
Ban đầu: (tên của a. s. hyatt dành cho) một thành viên của một lớp động vật đa bào nguyên thủy có đặc điểm là một khoang trung tâm đơn giản với các túi phân nhánh (hiện nay không được coi là khoang bụng), bao gồm hầu hết hoặc tất cả bọt biển. hiện nay: một động vật đa bào được coi là đại diện hoặc giống với tổ tiên chung của ngành coelomate.
Originally a s hyatts name for a member of a grade of primitive multicellular animals characterized by a simple central cavity with branching sacs not now considered coelomic comprising most or all of the sponges now a metazoan animal considered to represent or resemble a common ancestor of coelomate phyla.
The protocoelomate is a simple animal found in social ecosystems.
Protocoelomate là một động vật đơn giản được tìm thấy trong hệ sinh thái xã hội.
Many researchers do not study the protocoelomate in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu về protocoelomate trong bối cảnh xã hội.
Is the protocoelomate important for understanding social animal behavior?
Liệu protocoelomate có quan trọng để hiểu hành vi động vật xã hội không?
Từ "protocoelomate" dùng để chỉ những động vật có cấu trúc cơ thể đặc trưng với khoang cơ thể hình thành từ lá phôi đầu tiên (mesoderm) và được gọi là khoang giả (pseudo-coelom). Các động vật này, bao gồm nematoda và một số nhóm khác, có hệ thống nội tạng điển hình và sự phát triển phức tạp. Khái niệm "protocoelomate" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học.
Từ "protocoelomate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "proto-" có nghĩa là "đầu tiên" và "coelomate" xuất phát từ "coelom" nghĩa là "khoang cơ thể". Khái niệm này ám chỉ các động vật có khoang cơ thể (coelom) nhưng không hoàn toàn được phát triển. Trong lịch sử phân loại sinh vật, thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt các nhóm động vật khác nhau dựa trên cấu trúc khoang cơ thể, ảnh hưởng đến nghiên cứu tiến hóa và sinh lý học.
Từ "protocoelomate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), điều này cho thấy tính chuyên ngành của từ này, thường chỉ gặp trong các tài liệu sinh học hoặc sinh thái học. Nó được sử dụng để mô tả các dạng sống có khoang cơ thể sơ cấp, như động vật có phôi lớp trung gian. Từ ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu động vật học, và trong các thảo luận về sự phát triển phôi hay phân loại sinh vật.