Bản dịch của từ Protonosphere trong tiếng Việt
Protonosphere
Noun [U/C]
Protonosphere (Noun)
01
= geocorona.
Ví dụ
The protonosphere surrounds Earth, influencing satellite communications and GPS signals.
Protonosphere bao quanh Trái Đất, ảnh hưởng đến thông tin liên lạc vệ tinh và tín hiệu GPS.
The protonosphere does not interfere with local social media platforms like Facebook.
Protonosphere không can thiệp vào các nền tảng mạng xã hội địa phương như Facebook.
How does the protonosphere affect global internet connectivity in social networks?
Protonosphere ảnh hưởng như thế nào đến kết nối internet toàn cầu trong các mạng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Protonosphere
Không có idiom phù hợp