Bản dịch của từ Prouded trong tiếng Việt
Prouded
Prouded (Adjective)
Many students felt prouded after winning the school debate competition.
Nhiều học sinh cảm thấy tự hào sau khi giành chiến thắng cuộc thi tranh biện.
She wasn't prouded about her low grades in the last semester.
Cô ấy không tự hào về điểm số thấp trong học kỳ trước.
Are you prouded of your community service achievements this year?
Bạn có tự hào về những thành tựu phục vụ cộng đồng năm nay không?
Từ "prouded" không phải là từ chính thống trong tiếng Anh, và có thể là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ "proud" (tự hào). "Proud" có nghĩa là cảm thấy hài lòng về thành tựu của bản thân hoặc người khác. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đương. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi mức độ sử dụng và sự tinh tế trong diễn đạt.
Từ "prouded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "proud", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prou" và tiếng Latinh "probus", có nghĩa là tốt, ngay thẳng. Trong quá trình phát triển, "proud" đã mang ý nghĩa khẳng định về sự tự hào và kiêu hãnh. Tuy nhiên, "prouded" không phải là một từ chuẩn hiện nay trong tiếng Anh, nhưng nếu được sử dụng, có thể ngụ ý về trạng thái hoặc hành động của việc trở nên tự hào. Sự thay đổi này thể hiện sự tiếp thu và biến đổi ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "prouded" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, có thể là một lỗi chính tả của từ "proud". Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "proud" thường xuất hiện trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thí sinh được yêu cầu diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc thành tựu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả niềm tự hào về văn hóa, gia đình hoặc những thành công cá nhân trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.