Bản dịch của từ Proved trong tiếng Việt
Proved

Proved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chứng minh.
Simple past and past participle of prove.
She proved her theory with solid evidence.
Cô ấy đã chứng minh lý thuyết của mình bằng bằng chứng vững chắc.
The experiment proved successful after multiple trials.
Thí nghiệm đã chứng minh thành công sau nhiều lần thử nghiệm.
He proved his loyalty by standing up for his friend.
Anh ấy đã chứng minh lòng trung thành bằng cách bảo vệ bạn bè.
Dạng động từ của Proved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proving |
Họ từ
Từ "proved" là quá khứ của động từ "prove", có nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận tính đúng đắn của một điều gì đó thông qua bằng chứng hoặc lập luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proved" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật. Điểm khác biệt đáng lưu ý là trong tiếng Anh Mỹ, có hình thức "proven" cũng được chấp nhận, trong khi trong tiếng Anh Anh, "proved" thường được sử dụng hơn.
Từ "proved" có nguồn gốc từ động từ Latin "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp, cụ thể là "prouver", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "proved" gắn liền với việc xác nhận tính đúng đắn hoặc tính xác thực của một điều gì đó. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào quá trình xác minh, là yếu tố cốt lõi trong phương pháp luận khoa học.
Từ "proved" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường phải trình bày bằng chứng cho các lập luận của mình. Trong lĩnh vực học thuật, "proved" thường được sử dụng để xác nhận, chứng minh một giả thuyết hay kết quả nghiên cứu. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học, nơi việc chứng minh là rất quan trọng để khẳng định tính chính xác và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



