Bản dịch của từ Provide assistance trong tiếng Việt

Provide assistance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide assistance (Verb)

pɹəvˈaɪd əsˈɪstəns
pɹəvˈaɪd əsˈɪstəns
01

Cung cấp hoặc làm cho có sẵn một cái gì đó cần thiết.

To supply or make available something that is needed.

Ví dụ

The community center will provide assistance to local families in need.

Trung tâm cộng đồng sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương.

They do not provide assistance during the holiday season for volunteers.

Họ không cung cấp hỗ trợ trong mùa lễ cho các tình nguyện viên.

Can the government provide assistance to the homeless population in Chicago?

Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư ở Chicago không?

02

Để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó.

To give support or help to someone or something.

Ví dụ

The charity aims to provide assistance to homeless families in Chicago.

Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư ở Chicago.

They do not provide assistance during the weekends for social events.

Họ không cung cấp hỗ trợ vào cuối tuần cho các sự kiện xã hội.

Can local organizations provide assistance to the elderly in our community?

Các tổ chức địa phương có thể cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?

03

Sắp xếp để ai đó nhận được cái gì đó.

To arrange for someone to receive something.

Ví dụ

Many organizations provide assistance to families in need during emergencies.

Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần thiết trong khủng hoảng.

They do not provide assistance for non-residents in this program.

Họ không cung cấp hỗ trợ cho những người không cư trú trong chương trình này.

Can local charities provide assistance to the homeless in our city?

Các tổ chức từ thiện địa phương có thể cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide assistance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] In conclusion, I firmly support the notion that younger family members should be held legally accountable for to their old relatives who are unable to independently care for themselves [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] On the one hand, I understand why some people argue it is best to financial for developing countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Furthermore, private funders are usually risk-takers and, therefore, more willing to bigger financial [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Younger individuals are often in better physical and mental health, enabling them to the physical and emotional support that elderly relatives need [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Provide assistance

Không có idiom phù hợp