Bản dịch của từ Provide assistance trong tiếng Việt
Provide assistance
Provide assistance (Verb)
The community center will provide assistance to local families in need.
Trung tâm cộng đồng sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương.
They do not provide assistance during the holiday season for volunteers.
Họ không cung cấp hỗ trợ trong mùa lễ cho các tình nguyện viên.
Can the government provide assistance to the homeless population in Chicago?
Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư ở Chicago không?
The charity aims to provide assistance to homeless families in Chicago.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư ở Chicago.
They do not provide assistance during the weekends for social events.
Họ không cung cấp hỗ trợ vào cuối tuần cho các sự kiện xã hội.
Can local organizations provide assistance to the elderly in our community?
Các tổ chức địa phương có thể cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Many organizations provide assistance to families in need during emergencies.
Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần thiết trong khủng hoảng.
They do not provide assistance for non-residents in this program.
Họ không cung cấp hỗ trợ cho những người không cư trú trong chương trình này.
Can local charities provide assistance to the homeless in our city?
Các tổ chức từ thiện địa phương có thể cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư trong thành phố không?
Cụm từ "provide assistance" có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó trong các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cụm từ như "give assistance" hơn trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống chính thức và không chính thức.