Bản dịch của từ Provide information trong tiếng Việt
Provide information

Provide information (Verb)
The government provides information about social services to all citizens.
Chính phủ cung cấp thông tin về dịch vụ xã hội cho tất cả công dân.
They do not provide information regarding the new social policies.
Họ không cung cấp thông tin về các chính sách xã hội mới.
Do you provide information on local community events and activities?
Bạn có cung cấp thông tin về các sự kiện và hoạt động cộng đồng không?
Đưa một điều gì đó cụ thể cho ai đó.
To give a particular thing to someone.
The government will provide information about new social programs next week.
Chính phủ sẽ cung cấp thông tin về các chương trình xã hội mới vào tuần tới.
They do not provide information on how to apply for benefits.
Họ không cung cấp thông tin về cách nộp đơn xin trợ cấp.
Will the organization provide information on local social services?
Liệu tổ chức có cung cấp thông tin về dịch vụ xã hội địa phương không?
The government will provide information about social services next week.
Chính phủ sẽ cung cấp thông tin về dịch vụ xã hội vào tuần tới.
They do not provide information on social programs for low-income families.
Họ không cung cấp thông tin về chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp.
Can you provide information about the social event on Friday?
Bạn có thể cung cấp thông tin về sự kiện xã hội vào thứ Sáu không?
Từ "provide" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc cung ứng một cái gì đó cho ai đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được sử dụng với ý nghĩa cụ thể như cung cấp thông tin, dịch vụ hoặc tài nguyên. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "provide for" để chỉ việc đảm bảo tài chính hoặc sự chăm sóc cho ai đó, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



