Bản dịch của từ Provide shelter trong tiếng Việt

Provide shelter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide shelter (Verb)

pɹəvˈaɪd ʃˈɛltɚ
pɹəvˈaɪd ʃˈɛltɚ
01

Cung cấp hoặc đưa ra thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn, đặc biệt là cung cấp nơi sống hoặc ở.

To supply or give something that is needed or wanted, specifically offering a place to live or stay.

Ví dụ

The local charity will provide shelter for 50 homeless individuals this winter.

Tổ chức từ thiện địa phương sẽ cung cấp chỗ ở cho 50 người vô gia cư mùa đông này.

They do not provide shelter for families in need during the crisis.

Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình cần thiết trong cuộc khủng hoảng.

Will the government provide shelter for refugees after the recent disaster?

Chính phủ có cung cấp chỗ ở cho người tị nạn sau thảm họa gần đây không?

The charity aims to provide shelter for homeless families in Chicago.

Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp chỗ ở cho các gia đình vô gia cư ở Chicago.

They do not provide shelter during extreme weather events like hurricanes.

Họ không cung cấp chỗ ở trong các sự kiện thời tiết khắc nghiệt như bão.

02

Để làm cho cái gì đó có sẵn để sử dụng hoặc chăm sóc ai đó.

To make something available for use or to take care of someone.

Ví dụ

The organization will provide shelter for 100 homeless people this winter.

Tổ chức sẽ cung cấp nơi trú ẩn cho 100 người vô gia cư mùa đông này.

They do not provide shelter for families in need of housing.

Họ không cung cấp nơi trú ẩn cho các gia đình cần nhà ở.

Will the city provide shelter during the upcoming cold weather?

Thành phố có cung cấp nơi trú ẩn trong thời tiết lạnh sắp tới không?

The government will provide shelter for 500 homeless people this winter.

Chính phủ sẽ cung cấp chỗ ở cho 500 người vô gia cư mùa đông này.

They do not provide shelter during severe weather conditions.

Họ không cung cấp chỗ ở trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

03

Cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ.

To furnish with shelter or protection.

Ví dụ

The charity will provide shelter for 200 homeless people this winter.

Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp chỗ ở cho 200 người vô gia cư mùa đông này.

They do not provide shelter for families in crisis situations.

Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình trong tình huống khủng hoảng.

How can we provide shelter for more refugees in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp chỗ ở cho nhiều người tị nạn hơn trong thành phố?

The government will provide shelter for 1,000 homeless people this winter.

Chính phủ sẽ cung cấp chỗ trú cho 1.000 người vô gia cư mùa đông này.

They do not provide shelter during severe weather conditions in the city.

Họ không cung cấp chỗ trú trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide shelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] For example, we often see old people in developed countries engage in charity work to and food for the homeless in their neighbourhoods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] With many travellers coming to a country, the demand for housing and food here will likely grow, so local people can earn a great amount of money through and selling their traditional cuisines [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Provide shelter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.