Bản dịch của từ Provide shelter trong tiếng Việt
Provide shelter

Provide shelter (Verb)
The local charity will provide shelter for 50 homeless individuals this winter.
Tổ chức từ thiện địa phương sẽ cung cấp chỗ ở cho 50 người vô gia cư mùa đông này.
They do not provide shelter for families in need during the crisis.
Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình cần thiết trong cuộc khủng hoảng.
Will the government provide shelter for refugees after the recent disaster?
Chính phủ có cung cấp chỗ ở cho người tị nạn sau thảm họa gần đây không?
The charity aims to provide shelter for homeless families in Chicago.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp chỗ ở cho các gia đình vô gia cư ở Chicago.
They do not provide shelter during extreme weather events like hurricanes.
Họ không cung cấp chỗ ở trong các sự kiện thời tiết khắc nghiệt như bão.
The organization will provide shelter for 100 homeless people this winter.
Tổ chức sẽ cung cấp nơi trú ẩn cho 100 người vô gia cư mùa đông này.
They do not provide shelter for families in need of housing.
Họ không cung cấp nơi trú ẩn cho các gia đình cần nhà ở.
Will the city provide shelter during the upcoming cold weather?
Thành phố có cung cấp nơi trú ẩn trong thời tiết lạnh sắp tới không?
The government will provide shelter for 500 homeless people this winter.
Chính phủ sẽ cung cấp chỗ ở cho 500 người vô gia cư mùa đông này.
They do not provide shelter during severe weather conditions.
Họ không cung cấp chỗ ở trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ.
To furnish with shelter or protection.
The charity will provide shelter for 200 homeless people this winter.
Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp chỗ ở cho 200 người vô gia cư mùa đông này.
They do not provide shelter for families in crisis situations.
Họ không cung cấp chỗ ở cho các gia đình trong tình huống khủng hoảng.
How can we provide shelter for more refugees in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp chỗ ở cho nhiều người tị nạn hơn trong thành phố?
The government will provide shelter for 1,000 homeless people this winter.
Chính phủ sẽ cung cấp chỗ trú cho 1.000 người vô gia cư mùa đông này.
They do not provide shelter during severe weather conditions in the city.
Họ không cung cấp chỗ trú trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở thành phố.
Cụm từ "provide shelter" có nghĩa là cung cấp nơi nương tựa hoặc chỗ trú ẩn cho người hoặc động vật, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp hoặc thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, từ "shelter" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực nhân đạo hoặc bảo vệ môi trường. Cụm từ này thường mang lại ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

