Bản dịch của từ Provide support trong tiếng Việt
Provide support

Provide support (Verb)
The government will provide support for low-income families in 2024.
Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.
They do not provide support for mental health programs in schools.
Họ không cung cấp hỗ trợ cho các chương trình sức khỏe tâm thần trong trường học.
Will the charity provide support for homeless individuals this winter?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư mùa đông này không?
Organizations provide support to families in need during difficult times.
Các tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình gặp khó khăn.
They do not provide support for individuals who refuse to ask for help.
Họ không cung cấp hỗ trợ cho những người từ chối yêu cầu giúp đỡ.
Can community groups provide support for mental health issues effectively?
Các nhóm cộng đồng có thể cung cấp hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
The government will provide support for low-income families in 2024.
Chính phủ sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.
They do not provide support for community projects in this area.
Họ không cung cấp hỗ trợ cho các dự án cộng đồng trong khu vực này.
Will local charities provide support for the homeless this winter?
Các tổ chức từ thiện địa phương sẽ cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư mùa đông này sao?
"Cung cấp hỗ trợ" là một cụm từ chỉ hành động giúp đỡ, cung cấp sự hỗ trợ về mặt vật chất, tinh thần hoặc thông tin cho một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến các lĩnh vực xã hội. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng nguyên tắc vẫn tương đương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



