Bản dịch của từ Providence trong tiếng Việt
Providence
Providence (Noun)
Chuẩn bị kịp thời cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Timely preparation for future eventualities.
In times of crisis, social services provide essential providence.
Trong thời kỳ khủng hoảng, dịch vụ xã hội cung cấp quyền lợi thiết yếu.
The community center offers classes on financial providence and planning.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học về quyền lợi tài chính và kế hoạch.
Understanding the importance of providence is crucial for societal stability.
Hiểu rõ về sự quan trọng của quyền lợi là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.
Thủ phủ của bang rhode island, một cảng trên bờ biển đại tây dương; dân số 171.557 (ước tính năm 2008). nó được thành lập vào năm 1636 như một nơi ẩn náu cho những người bất đồng tôn giáo.
The state capital of rhode island a port on the atlantic coast population 171557 est 2008 it was founded in 1636 as a haven for religious dissenters.
Providence is the state capital of Rhode Island.
Providence là thủ đô của bang Rhode Island.
Providence has a population of 171,557 as of 2008.
Providence có dân số là 171.557 vào năm 2008.
Providence was founded in 1636 as a haven for religious dissenters.
Providence được thành lập vào năm 1636 như một nơi trú ẩn cho những người không đồng tín.
The providence of the community helped those in need.
Sự quan tâm của cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp.
Many believe in the providence of the universe guiding their lives.
Nhiều người tin vào sự quan tâm của vũ trụ hướng dẫn cuộc sống của họ.
The providence of nature is evident in the balance of ecosystems.
Sự quan tâm của tự nhiên rõ ràng qua sự cân bằng của hệ sinh thái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp