Bản dịch của từ Providence trong tiếng Việt

Providence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Providence (Noun)

pɹˈɑvədns
pɹˈɑvɪdns
01

Chuẩn bị kịp thời cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Timely preparation for future eventualities.

Ví dụ

In times of crisis, social services provide essential providence.

Trong thời kỳ khủng hoảng, dịch vụ xã hội cung cấp quyền lợi thiết yếu.

The community center offers classes on financial providence and planning.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học về quyền lợi tài chính và kế hoạch.

Understanding the importance of providence is crucial for societal stability.

Hiểu rõ về sự quan trọng của quyền lợi là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.

02

Thủ phủ của bang rhode island, một cảng trên bờ biển đại tây dương; dân số 171.557 (ước tính năm 2008). nó được thành lập vào năm 1636 như một nơi ẩn náu cho những người bất đồng tôn giáo.

The state capital of rhode island a port on the atlantic coast population 171557 est 2008 it was founded in 1636 as a haven for religious dissenters.

Ví dụ

Providence is the state capital of Rhode Island.

Providence là thủ đô của bang Rhode Island.

Providence has a population of 171,557 as of 2008.

Providence có dân số là 171.557 vào năm 2008.

Providence was founded in 1636 as a haven for religious dissenters.

Providence được thành lập vào năm 1636 như một nơi trú ẩn cho những người không đồng tín.

03

Sự chăm sóc bảo vệ của chúa hoặc của thiên nhiên như một sức mạnh tinh thần.

The protective care of god or of nature as a spiritual power.

Ví dụ

The providence of the community helped those in need.

Sự quan tâm của cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp.

Many believe in the providence of the universe guiding their lives.

Nhiều người tin vào sự quan tâm của vũ trụ hướng dẫn cuộc sống của họ.

The providence of nature is evident in the balance of ecosystems.

Sự quan tâm của tự nhiên rõ ràng qua sự cân bằng của hệ sinh thái.

Dạng danh từ của Providence (Noun)

SingularPlural

Providence

Providences

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Providence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially suitable service can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports enthusiast, I am interested in exploring the opportunities by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] The tranquillity and privacy my bedroom are what I value most about it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] Second, individuals should be another fund because medical research is carried out for the sake of their own health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Providence

Không có idiom phù hợp