Bản dịch của từ Provider trong tiếng Việt

Provider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provider (Noun)

pɹəvˈɑɪdɚ
pɹəvˈɑɪdəɹ
01

Người cung cấp dịch vụ, hàng hóa hoặc phương tiện sinh hoạt.

One who or that which provides a service commodity or the means for subsistence.

Ví dụ

The government is a major healthcare provider in the country.

Chính phủ là một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng trong đất nước.

She works as a food provider for the homeless shelter.

Cô ấy làm việc như một nhà cung cấp thức ăn cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

The local charity organization is a reliable provider of aid.

Tổ chức từ thiện địa phương là một nhà cung cấp hỗ trợ đáng tin cậy.

Dạng danh từ của Provider (Noun)

SingularPlural

Provider

Providers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] Second, individuals should be another fund because medical research is carried out for the sake of their own health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially suitable service can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] The tranquillity and privacy my bedroom are what I value most about it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports enthusiast, I am interested in exploring the opportunities by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Provider

Không có idiom phù hợp