Bản dịch của từ Provider trong tiếng Việt
Provider
Provider (Noun)
Người cung cấp dịch vụ, hàng hóa hoặc phương tiện sinh hoạt.
One who or that which provides a service commodity or the means for subsistence.
The government is a major healthcare provider in the country.
Chính phủ là một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng trong đất nước.
She works as a food provider for the homeless shelter.
Cô ấy làm việc như một nhà cung cấp thức ăn cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The local charity organization is a reliable provider of aid.
Tổ chức từ thiện địa phương là một nhà cung cấp hỗ trợ đáng tin cậy.
Dạng danh từ của Provider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Provider | Providers |
Họ từ
Từ "provider" trong tiếng Anh chỉ người hoặc tổ chức cung cấp một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh y tế, "provider" thường ám chỉ các chuyên gia hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh của dịch vụ công cộng nhiều hơn.
Từ "provider" xuất phát từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "để chuẩn bị" hoặc "để thấy trước". Gồm hai phần: "pro-" (trước) và "videre" (nhìn), nó chỉ ra sự chuẩn bị và tiên liệu đối với nhu cầu. Trong lịch sử, từ này đã chuyển mình từ nghĩa "người chuẩn bị" thành "người cung cấp" hoặc "nhà cung cấp", nhấn mạnh vai trò cung ứng và hỗ trợ của cá nhân hoặc tổ chức trong việc đáp ứng nhu cầu của người khác. Nghĩa hiện tại vẫn duy trì mối liên hệ này, thể hiện sự chu đáo và trách nhiệm của người cung cấp.
Từ "provider" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong thảo luận về các dịch vụ và tiện ích, trong phần Listening và Reading, nơi mà việc phân tích nguồn cung cấp thông tin là cần thiết. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, chăm sóc sức khỏe và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "provider" thường chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ như nhà cung cấp dịch vụ Internet, nhà cung cấp bảo hiểm, thể hiện vai trò chính trong việc cấp phát sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp