Bản dịch của từ Provocatrix trong tiếng Việt

Provocatrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provocatrix (Noun)

pɹˈɑvəkətɹɨk
pɹˈɑvəkətɹɨk
01

Một nữ khiêu khích.

A female provoker.

Ví dụ

Maria is known as a provocatrix in social media debates.

Maria được biết đến như một người khơi gợi trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

She is not a provocatrix in community discussions.

Cô ấy không phải là một người khơi gợi trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is she a provocatrix in the latest social movement?

Cô ấy có phải là một người khơi gợi trong phong trào xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provocatrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocatrix

Không có idiom phù hợp