Bản dịch của từ Provodnik trong tiếng Việt
Provodnik
Noun [U/C]
Provodnik (Noun)
Ví dụ
The provodnik helped passengers during the long train journey to Moscow.
Người hướng dẫn đã giúp hành khách trong chuyến tàu dài đến Moscow.
The provodnik did not know the train schedule very well in St. Petersburg.
Người hướng dẫn không biết lịch trình tàu rất rõ ở St. Petersburg.
Is the provodnik available to assist us on this train ride?
Người hướng dẫn có sẵn để hỗ trợ chúng tôi trong chuyến tàu này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Provodnik
Không có idiom phù hợp