Bản dịch của từ Prowls trong tiếng Việt

Prowls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowls (Verb)

pɹˈaʊlz
pɹˈaʊlz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự rình mò.

Thirdperson singular simple present indicative of prowl.

Ví dụ

He prowls the streets looking for social justice opportunities.

Anh ấy lảng vảng trên đường tìm kiếm cơ hội công bằng xã hội.

She does not prowl around seeking social connections.

Cô ấy không lảng vảng tìm kiếm các mối quan hệ xã hội.

Does he prowl in the city for social change?

Liệu anh ấy có lảng vảng trong thành phố để thay đổi xã hội không?

Dạng động từ của Prowls (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prowling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prowls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowls

Không có idiom phù hợp