Bản dịch của từ Prowls trong tiếng Việt
Prowls

Prowls (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự rình mò.
Thirdperson singular simple present indicative of prowl.
He prowls the streets looking for social justice opportunities.
Anh ấy lảng vảng trên đường tìm kiếm cơ hội công bằng xã hội.
She does not prowl around seeking social connections.
Cô ấy không lảng vảng tìm kiếm các mối quan hệ xã hội.
Does he prowl in the city for social change?
Liệu anh ấy có lảng vảng trong thành phố để thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Prowls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prowling |
Họ từ
Từ "prowls" là dạng của động từ "prowl", có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng, một cách lén lút, thường được sử dụng để chỉ hành động của động vật săn mồi hoặc con người trong trạng thái tìm kiếm hoặc rình rập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường có âm "r" phát âm mạnh hơn. Nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "prowls" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "prule", có nguồn gốc từ tiếng Latin "prolare", có nghĩa là "đi ra". Từ này phản ánh hành vi di chuyển một cách lén lút và có mục đích, thường liên quan đến các động vật săn mồi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động đi lại một cách âm thầm để tìm kiếm hoặc theo dõi, thể hiện sự cảnh giác và khéo léo trong hành động.
Từ "prowls" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể được nhận diện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến chủ đề động vật hoang dã hoặc nghiên cứu hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "prowls" thường được dùng để mô tả hành động lén lút, thường liên quan đến săn mồi hoặc tìm kiếm điều gì đó một cách bí mật. Từ này phản ánh sự khéo léo và chiến lược trong việc theo dõi mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp