Bản dịch của từ Proximal trong tiếng Việt
Proximal
Proximal (Adjective)
Nằm gần trung tâm của cơ thể hoặc điểm gắn kết.
Situated nearer to the centre of the body or the point of attachment.
The proximal area of the community center hosts many social events.
Khu vực gần trung tâm của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
The distal regions of the city do not have proximal social services.
Các khu vực xa của thành phố không có dịch vụ xã hội gần gũi.
Is the proximal location of the park beneficial for social gatherings?
Vị trí gần gũi của công viên có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "proximal" xuất phát từ tiếng Latin "proximus", có nghĩa là gần gũi hoặc gần nhất. Trong ngữ cảnh sinh học và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí gần hơn một điểm tham chiếu, chẳng hạn như đầu gần thân thể hơn so với đầu xa. Trong tiếng Anh, "proximal" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "proximal" xuất phát từ tiếng Latinh "proximus", có nghĩa là "gần gũi" hay "gần đây". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, "proximal" chỉ vị trí hoặc phần gần nhất của một cơ quan, bộ phận so với điểm xuất phát hoặc trung tâm. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và phản ánh tính chất tương đối của khoảng cách trong cấu trúc sinh lý, đồng thời liên quan mật thiết đến việc phân tích và mô tả sự tương tác giữa các bộ phận trong cơ thể.
Từ "proximal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến y học, sinh học và khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả vị trí tương đối giữa các cấu trúc, ví dụ như trong giải phẫu học. Trong các lĩnh vực khác, từ này cũng được sử dụng trong tâm lý học để mô tả mối liên hệ gần gũi giữa các hành vi và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp