Bản dịch của từ Proximate cause trong tiếng Việt

Proximate cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proximate cause (Noun)

pɹˈɑksəmɪt kɑz
pɹˈɑksəmɪt kɑz
01

Nguyên nhân chính dẫn đến một sự kiện hoặc kết quả, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý.

The primary cause that directly leads to an event or outcome, especially in legal contexts.

Ví dụ

The proximate cause of the protest was rising unemployment in 2023.

Nguyên nhân trực tiếp của cuộc biểu tình là tỷ lệ thất nghiệp tăng năm 2023.

The report did not identify the proximate cause of social unrest.

Báo cáo không xác định nguyên nhân trực tiếp của bất ổn xã hội.

What was the proximate cause of the recent social changes?

Nguyên nhân trực tiếp của những thay đổi xã hội gần đây là gì?

02

Trong luật trách nhiệm, nguyên nhân đủ pháp lý để dẫn đến trách nhiệm.

In tort law, the cause that is legally sufficient to result in liability.

Ví dụ

The proximate cause of the accident was the driver's reckless behavior.

Nguyên nhân gần nhất của vụ tai nạn là hành vi liều lĩnh của tài xế.

The proximate cause of unemployment is not always easy to identify.

Nguyên nhân gần nhất của thất nghiệp không phải lúc nào cũng dễ xác định.

Is the proximate cause of this issue clear to everyone involved?

Nguyên nhân gần nhất của vấn đề này có rõ ràng với tất cả mọi người không?

03

Một yếu tố có liên quan chặt chẽ đến một tác động hoặc kết quả.

A factor that is closely connected to an effect or result.

Ví dụ

Poverty is a proximate cause of many social issues in cities.

Nghèo đói là nguyên nhân gần gũi của nhiều vấn đề xã hội ở thành phố.

Education is not a proximate cause of crime reduction.

Giáo dục không phải là nguyên nhân gần gũi của việc giảm tội phạm.

Is unemployment a proximate cause of social unrest in 2023?

Liệu thất nghiệp có phải là nguyên nhân gần gũi của bất ổn xã hội năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proximate cause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proximate cause

Không có idiom phù hợp