Bản dịch của từ Proximate cause trong tiếng Việt
Proximate cause

Proximate cause (Noun)
The proximate cause of the protest was rising unemployment in 2023.
Nguyên nhân trực tiếp của cuộc biểu tình là tỷ lệ thất nghiệp tăng năm 2023.
The report did not identify the proximate cause of social unrest.
Báo cáo không xác định nguyên nhân trực tiếp của bất ổn xã hội.
What was the proximate cause of the recent social changes?
Nguyên nhân trực tiếp của những thay đổi xã hội gần đây là gì?
The proximate cause of the accident was the driver's reckless behavior.
Nguyên nhân gần nhất của vụ tai nạn là hành vi liều lĩnh của tài xế.
The proximate cause of unemployment is not always easy to identify.
Nguyên nhân gần nhất của thất nghiệp không phải lúc nào cũng dễ xác định.
Is the proximate cause of this issue clear to everyone involved?
Nguyên nhân gần nhất của vấn đề này có rõ ràng với tất cả mọi người không?
Poverty is a proximate cause of many social issues in cities.
Nghèo đói là nguyên nhân gần gũi của nhiều vấn đề xã hội ở thành phố.
Education is not a proximate cause of crime reduction.
Giáo dục không phải là nguyên nhân gần gũi của việc giảm tội phạm.
Is unemployment a proximate cause of social unrest in 2023?
Liệu thất nghiệp có phải là nguyên nhân gần gũi của bất ổn xã hội năm 2023?